Page 249 - CTDT QTKD 2018
P. 249

Kiểm tra 1 tiết                                               20
                                 Kiểm tra giữa kỳ                                              30

                                 Kiểm tra thực hành                                            20
                                 Kiểm tra cuối kỳ                                              20
                                 LO3                                                           30

                                 Bài tập ở nhà 3                                               20
                         3
                                 Kiểm tra 1 tiết                                               35
                                 Kiểm tra cuối kỳ                                              45

                  b. Đánh giá môn học

                                        Phương pháp đánh giá                             Tỷ trọng %

                                    Đánh giá thường xuyên 1                                   20
                                    Bài kiểm tra                                              15
                   Lý thuyết        Bài tập về nhà                                            5

                                    Kiểm tra giữa kỳ                                          30
                                    Kiểm tra cuối kỳ                                          50
                                    Chuẩn bị bài                                              10
                                    Kỹ năng thực hành                                         40
                   Thực hành
                                    Báo cáo thực hành                                         10
                                    Kiểm tra thực hành cuối khóa                              40

                  c. Thang điểm đánh giá: Theo học chế tín chỉ.

                         Thang điểm chữ        Thang điểm 10          Phân loại         Đậu/rớt


                                A+                  9.0-10             Xuất sắc
                                 A                  8.5-8.9              Giỏi

                                B+                  8.0-8.4
                                                                         Khá
                                 B                  7.0-7.9
                                                                                          Đậu
                                C +                 6.0-6.9
                                                                     Trung bình
                                 C                  5.5-5.9

                                D +                 5.0-5.4          Trung bình

                                 D                  4.0-4.9              yếu

                                 F                  0.0-3.9              Kém               Rớt


                  Giảng viên biên soạn: Ths. Trần Thị Kim Chi



                  Trưởng bộ môn: TS. Phạm Xuân Kiên

                                                                                                        -249-
   244   245   246   247   248   249   250   251   252   253   254