Page 400 - CTDT QTKD 2018
P. 400

Kiểm tra giữa kỳ (tự luận)                                           30

                              Kiểm tra cuối kỳ (tự luận)                                           50

                              Kiểm tra thường kỳ (tự luận)                                        20

                      3       Kiểm tra giữa kỳ (tự luận)                                           30

                              Kiểm tra cuối kỳ (tự luận)                                           50

                      4       Kiểm tra cuối kỳ (tự luận)                                          100

                      5       Bài tập nhóm                                                        100


                  b. Các thành phần đánh giá

                                         Phương pháp đánh giá                                 Tỷ trọng %
                                      Đánh giá thường xuyên                                        20

                                      - Bài kiểm tra thường xuyên (tại lớp)                        5

                                      - Bài tập nhóm                                               10
                  Lý thuyết
                                      - Hoạt động khác                                              5

                                      Kiểm tra giữa kỳ                                             30

                                      Kiểm tra cuối kỳ                                             50


                 c.  Thang điểm đánh giá: theo học chế tín chỉ

                         Thang điểm chữ        Thang điểm 10          Phân loại         Đậu/rớt


                                A+                  9.0-10             Xuất sắc
                                 A                  8.5-8.9              Giỏi

                                B+                  8.0-8.4
                                                                         Khá
                                 B                  7.0-7.9
                                                                                          Đậu
                                C +                 6.0-6.9
                                                                     Trung bình
                                 C                  5.5-5.9

                                D +                 5.0-5.4          Trung bình

                                 D                  4.0-4.9              yếu

                                 F                  0.0-3.9              Kém               Rớt


                  Giảng viên biên soạn: ThS Phạm Thị Bích Thảo



                  Trưởng bộ môn: TS Nguyễn Thị Mỹ Phượng

               -400-
   395   396   397   398   399   400   401   402   403   404   405