Page 289 - CTDT QTKD 2020
P. 289

Kiểm tra giữa kỳ (tự luận)                                               70

                              Kiểm tra giữa kỳ (tự luận)                                               30
                      2
                              Kiểm tra cuối kỳ (tự luận)                                               70

                              Bài thực hành (tự luận)                                                  30
                      3
                              Kiểm tra cuối kỳ (tự luận)                                               70


                  b. Các thành phần đánh giá

                                           Phương pháp đánh giá                                   Tỷ trọng %
                                      Đánh giá thường xuyên

                                      - Kiểm tra viết                                                   20
                                      Kiểm tra giữa kỳ (Tự luận)
                Lý thuyết                                                                               30
                                      - Kiểm tra viết
                                      Kiểm tra cuối kỳ (Tự luận)                                        50
                                      - Kiểm tra viết

                Thực hành             Bài thực hành hàng tuần                                          100

                  c. Thang điểm đánh giá: Theo học chế tín chỉ.


                         Thang điểm chữ        Thang điểm 10          Phân loại         Đậu/rớt

                                A+                  9.0-10             Xuất sắc

                                 A                  8.5-8.9              Giỏi

                                B+                  8.0-8.4
                                                                         Khá
                                 B                  7.0-7.9
                                                                                          Đậu
                                C +                 6.0-6.9
                                                                     Trung bình
                                 C                  5.5-5.9


                                D +                 5.0-5.4          Trung bình
                                 D                  4.0-4.9              yếu

                                 F                  0.0-3.9              Kém               Rớt


                   Giảng viên biên soạn: ThS. Hoàng Đình Vui





                  Trưởng bộ môn: ThS. Nguyễn Thị Thuý Hạnh





                                                                                                        -289-
   284   285   286   287   288   289   290   291   292   293   294