Page 465 - CTDT MAR 2022
P. 465

PHẦN 3: MA TRẬN TÍCH HỢP


             Mã môn
         TT                      Tên môn học                                ELOs                    Số tín chỉ
               học
                                                            a  b  c  d  e        f   g  h    i   j     139

                                   Học kỳ 1                                                             17

                              Học phần bắt buộc                                                         17
                       Triết học Mác – Lênin                                                             3
          1  2112012    Philosophy of Marxism and           I                                I   I
                       Leninism
                       Toán cao cấp 1                                                                    2
          2  2113431                                        I       I        I                   I
                       Calculus 1
                       Giáo dục thể chất 1                                                               2
          3  2120405                                                                             I
                       Physical Education 1
                       Giáo dục quốc phòng và an ninh 1                                                  4
          4  2120501    National defence education and                                   I       I
                       security 1
                       Marketing căn bản                                                                 3
          5  2107405                                        I   I   I   I        I
                       Principles of Marketing
                       Kỹ năng giao tiếp                                                                 3
          6  2110508                                                             I   I
                       Communication skills
                                   Học kỳ 2                                                             22

                              Học phần bắt buộc                                                         19
                       Giáo dục quốc phòng và an ninh 2                                                  4
          1  2120502    National defence education and                                   I       I
                       security 2
                       Giáo dục thể chất 2                                                               2
          2  2120406                                                                             I
                       Physical Education 2
                       Kinh tế chính trị Mác – Lênin                                                     2
          3  2112013    Political Economics of Marxism      I                            I       I
                       and Leninism
                       Toán cao cấp 2                                                                    2
          4  2113432                                        I       I        I                   I
                       Calculus 2
                       Quản trị học                                                                      3
          5  2107483                                            I   I   I            I
                       Fundamentals of Management
                       Kinh tế học                                                                       3
          6  2107562                                        I   I       I
                        Economics
                       Tiếng Anh 1                                                                       3
          7  2111108                                        I                                    I
                       English 1
                               Học phần tự chọn                                                          3
                       Tâm lý học đại cương                                                              3
          1  2110585                                        I
                       General Psychology
                       Xã hội học                                                                        3
          2  2113439                                        I
                       Sociology
                       Cơ sở văn hóa Việt Nam                                                            3
          3  2111491                                        I
                       Introduction to Vietnamese Culture

                                                                                                         463
   460   461   462   463   464   465   466   467   468   469