Page 393 - CTDT Marketing CLC 6S
P. 393

Ngoài ra, sinh viên cần làm quen với trang web với rất nhiều thông tin và

                  vấn đề liên quan đến môn học:

                       1. Trang Web Luật Việt Nam :           www. luatvietnam.vn
                       2.  Bộ Công thương :      www.moit.gov.vn

                       3. Tổng Cục thống kê Việt Nam :       www.gso.vn

                       4. Cục Thống kê TP.HCM :       www.pso.hochiminhcity.gov.vn

                       5. Thống kê Hải quan :  www.custome.vn

                     6. Thời báo Kinh tế Sài gòn :           www.saigontimes.vn

                                        IV-  HÌNH THỨC TỔ CHỨC DẠY HỌC
                  1. Hình thức tổ chức dạy học

                  1.1. Lịch trình chung

                    TT                            HÌNH THỨC TỔ CHỨC DẠY HỌC                      TỔNG
                            NỘI
                           DUNG        Lý     TH/TN  Thảo         Nhóm    Tự     Tư    KTĐG         SỐ
                                     thuyết               luận            học  vấn              (Qui đổi)
                    1.       1.1       0,5                          1      6      1                 3
                             1.2
                             1.3       0,5
                             1.4
                             1.5
                             1.6       0,5
                             1.7       0,5
                             1.8
                        2.    2.1      0,5                 1               6                        3
                             2.2       1,5
                        3.    2.3       1                  1               6                        3
                             2.4        1
                        4.    2.5       1                           1      6                        3
                             2.6        1
                        5.    2.7      0,5                          1      6              1         3
                             2.8        1
                             2.9       0,5
                        6.    3.1
                             3.2       0,5                 1               6                        3
                             3.3       0,5
                             3.4
                             3.5       0,5
                             3.6
                             3.7       0,5
                             3.8
                        7.    4.1      0,5                 1               6                        3

                                                            393
   388   389   390   391   392   393   394   395   396   397   398