Page 458 - CTDT Marketing CLC 6S
P. 458

III - HỌC LIỆU

                  1. Giáo trình chính (Bắt buộc)

                       Nguyễn Phú Vinh, Xác suất thống kê, ĐHCN TP HCM, 2010.
                  2. Tài liệu tham khảo:

                      1. Đặng Hấn,Giáo trình xác suất và thống kê,Đại học Kính Tế TP.HCM, 1998.

                      2. Đào Hữu Hồ,Xác suất thống kê (tái bản lần thứ V), NXBĐHQG Hà nội, 1999.

                      3. Phạm Văn Kiều, Giáo trình xác suất và thống kê, Đại học Sư phạm Hà nội,

                  1998.
                      4. Đặng Hùng Thắng, Cơ sở lý thuyết xác suất và ứng dụng, NXB Giáo dục,

                  1998.

                      5. Nguyễn Bác Văn, Xác suất và xử lý số liệu thống kê, NXB Giáo dục, 1996.

                  Ngoài ra, sinh viên cần làm quen với trang web với rất nhiều thông tin và vấn

                  đề liên quan đến môn học:  khoakhcb.com
                                       IV- HÌNH THỨC TỔ CHỨC DẠY HỌC

                      1.  Lịch trình chung

                      TT     Nội                    Hình thức tổ chức dạy học                      Tổng số
                            dung  LT  TH/TN            Thảo     Bài tập,    Tự  Tư       KTĐG       qui đổi
                                                       luận      Nhóm       học  vấn
                       1     1.1      2        0         0          0        4     0                   2
                       2     1.2      2        0         0          0        4     0                   2
                       3     1.3     0.5       0        0.5         0        4     0                   2
                             1.4     0.5       0        0.5         0              0
                       4     1.5     0.5       0        0.5         0        4     0        1          2
                             2.1     0.5       0        0.5         0              0
                       5     2.2     0.5       0         0          0        4     0                   2
                            2.2.1    0.5       0         0          0              0
                            2.2.2     1        0         0          0              0
                       6    2.2.3    0.3       0        0.3         0        4     0                   2
                            2.2.4    0.3       0        0.3         0              0
                            2.2.5    0.3       0        0.3         0              0
                       7     2.3      1        0         1          0        4     0                   2
                       8     2.4     0.3       0        0.3         0        4     0        1          2
                             3.1     0.3       0        0.3         0              0
                             3.2     0.4       0        0.4         0              0
                       9     3.3     0.5       0         0          0        4     0                   2
                             3.4     0.5       0         0          0              0
                             4.1      1        0         0          0              0


                                                            458
   453   454   455   456   457   458   459   460   461   462   463