Page 11 - Bản đặc tả CTDT Marketing 2019
P. 11

Toán cao cấp 1
               5      2113431
                                       Calculus 1

                                       Toán cao cấp 2
               6      2113432
                                       Calculus 2
                                       Kỹ năng làm việc nhóm
               7      2132001
                                       Teamwork skills
                                       Phương pháp luận nghiên cứu khoa học
               8      2113433
                                       Research Methodology

                                       Giáo dục thể chất 1
               9      2120405
                                       Physical Education 1
                                       Giáo dục thể chất 2
               10     2120406
                                       Physical Education 2
                                       Giáo dục Quốc phòng và an ninh 1
               11     2120501
                                       National Defence Education and security 1
                                       Giáo dục Quốc phòng và an ninh 2
               12     2120502
                                       National Defence Education and security 2
                                       Tiếng Anh 1
               13     2111250
                                       English 1
                                       Tiếng Anh 2
               14     2111300
                                       English 2
               Tự chọn
               Nhóm 1
                                       Toán Ứng dụng
               1      2113434
                                       Applied Mathematics

                                       Phương pháp tính
               2      2113435
                                       Numerical Analysis
                                       Hàm phức và phép biến đổi Laplace
               3      2113436
                                       Complex Analysis and Laplace transform
                                       Vật lý đại cương
               4      2113437
                                       General Physics

                                       Logic học
               5      2113438
                                       Logics
               Nhóm 2
                                       Tâm lý học đại cương
               1      2110585
                                       Psychology

                                       Xã hội học
               2      2113439
                                       Sociology
                                       Cơ sở văn hóa Việt nam
               3      2111491
                                       Introduction to Vietnamese Culture





                                                                                                       11
   6   7   8   9   10   11   12   13   14   15   16