Page 21 - Bản đặc tả CTDT Marketing 2020
P. 21
Thống kê kinh
3 2107482 doanh 3(2,2,6)
Business Statistics
Kế toán quản trị
4 2127483 Management 3(2,2,6)
Accounting
Nhóm 2
(Sinh viên được chọn một trong 3
các học phần sau đây)
Quan hệ công
1 2107468 chúng 3(2,2,6)
Public Relations
Thị trường chứng
2 2108455 khoán 3(2,2,6)
Stock Market
Kỹ năng hoạt náo
3 2110510 Cheerleading 3(1,4,6)
Skills
Kế toán tài chính
4 2127482 Financial 3(2,2,6)
Accounting
Luật kinh doanh
5 2131510 3(2,2,6)
Business Law
Học kỳ 6 18
Học phần bắt buộc 12
Quản trị quan hệ
khách hàng
1 2107433 Customer 3(3,0,6)
Relationship
Management
Mô phỏng chiến
lược marketing
2 2107531 Strategic 3(1,4,6)
Marketing
Simulation