Page 17 - Bản đặc tả CTDT Marketing 2020
P. 17

Tiếng Anh 2
                 6  2111300                        3(3,0,6)
                                   English 2


                       Học phần tự chọn               6

                            Nhóm 1

                 (Sinh viên được chọn một trong       3
                     các học phần sau đây)

                                Toán ứng dụng

                 1  2113434         Applied        3(2,2,6)
                                 Mathematics

                               Phương pháp tính
                 2  2113435       Numerical        3(2,2,6)
                                   Analysis


                                 Hàm phức và
                                 phép biến đổi
                                    Laplace
                 3  2113436                        3(2,2,6)
                               Complex Analysis
                                 and Laplace
                                   transform

                               Vật lý đại cương
                 4  2113437                        3(2,2,6)
                               General Physics

                                   Logic học
                 5  2113438                        3(2,2,6)
                                    Logics


                            Nhóm 2
                 (Sinh viên được chọn một trong       3
                     các học phần sau đây)

                              Môi trường và con
                                     người
                 1  2123800                        3(2,2,6)
                               Environment and
                                    Human


                                 Giao tiếp kinh
                                    doanh
                 2  2107492                        3(2,2,6)
                                   Business
                               Communications


                               Kỹ năng xây dựng
                 3  2132002                        3(2,2,6)
                                   kế hoạch
   12   13   14   15   16   17   18   19   20   21   22