Page 15 - Bản đặc tả CTDT Marketing 2020
P. 15
National defence
education and
security 2
Giáo dục thể chất
2
2 2120406 2(0,4,4)
Physical
Education 2
Kinh tế chính trị
Mác – Lênin
3 2112013 Political 2(2,0,4)
Economics of
Marxism and
Leninism
Toán cao cấp 2
4 2113432 2(1,2,4)
Calculus 2
Kỹ năng làm việc
5 2132001 nhóm 2(1,2,4)
Teamwork skills
Kinh tế vĩ mô
6 2107409 3(3,0,6)
Macroeconomics
Tiếng Anh 1
7 2111250 3(3,0,6)
English 1
Học phần tự chọn
(Sinh viên được chọn một trong 3
các học phần sau đây)
Tâm lý học đại
cương
1 2110585 3(2,2,6)
General
Psychology
Xã hội học
2 2113439 3(2,2,6)
Sociology
Cơ sở văn hóa
Việt Nam
3 2111491 Introduction to 3(2,2,6)
Vietnamese
Culture