Page 49 - Bản đặc tả CTDT Marketing 2022
P. 49

Toán ứng dụng
                 1  2113434                                      2113434  3(2,2,6)
                                    Applied Mathematics


                                      Phương pháp tính
                 2  2113435                                      2113435  3(2,2,6)
                                     Numerical Analysis


                             Hàm phức và phép biến đổi Laplace
                 3  2113436     Complex Analysis and Laplace     2113436  3(2,2,6)
                                          transform

                                       Vật lý đại cương
                 4  2113437                                      2113437  3(2,2,6)
                                       General Physics

                                          Logic học
                 5  2113438                                      2113438  3(2,2,6)
                                           Logics


                                         Nhóm 2
                                                                               3
                   (Sinh viên được chọn một trong các học phần sau đây)

                                   Môi trường và con người
                 1  2123800                                      2123800  3(2,2,6)
                                   Environment and Human

                                     Giao tiếp kinh doanh
                 2  2107492                                      2107492  3(2,2,6)
                                  Business Communications

                                 Kỹ năng xây dựng kế hoạch
                 3  2132002                                      2132002  3(2,2,6)
                                       Planning Skills


                                        Địa lý kinh tế
                 4  2107402                                      2107402  3(3,0,6)
                                    Economic geography


                                        Học kỳ 4                              21

                                   Học phần bắt buộc                          15

                              Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam                          2112012(a),
                 1  2112015   History of Vietnamese Communist    2112015  2(2,0,4)    2112013(a),
                                            Party                                      2112014(a)


                                                                                      2112012(a),
                                   Tư tưởng Hồ Chí Minh
                 2  2112005                                      2112005  2(2,0,4)    2112013(a),
                                    Ho Chi Minh Ideology
                                                                                       2112014(a)

                              Phương pháp luận nghiên cứu khoa
                 3  2113433                                      2113433  2(1,2,4)
                                             học
   44   45   46   47   48   49   50   51   52   53   54