Page 50 - Bản đặc tả CTDT Marketing 2022
P. 50
Research Methodology
Kinh tế lượng
4 2107514 2107514 3(2,2,6)
Econometrics
Hành vi khách hàng
5 2107417 2107417 3(3,0,6) 2107405(a)
Customer behavior
Quản trị nguồn nhân lực
6 2107420 2107420 3(3,0,6) 2107483(a)
Human Resource Management
Học phần tự chọn 6
Nhóm 1
3
(Sinh viên được chọn một trong các học phần sau đây)
Phát triển ứng dụng công nghệ Web
1 2101641 2101641 3(2,2,6)
Web-based Application Development
Các hệ thống thông minh doanh
2 2101642 nghiệp 2101642 3(2,2,6)
Business Intelligence Systems
An toàn thông tin
3 2101643 2101643 3(2,2,6)
Information Security
Hệ cơ sở dữ liệu
4 2101644 2101644 3(2,2,6)
Database Systems
Nhóm 2
3
(Sinh viên được chọn một trong các học phần sau đây)
Đạo đức kinh doanh
1 2107512 2107512 3(2,2,6)
Business Ethics
Thanh toán quốc tế
2 2108447 2108447 3(2,2,6)
International Payment
Tiền tệ ngân hàng
3 2108471 2108471 3(2,2,6)
Money and Banking
Văn hóa đa quốc gia
4 2110548 2110548 3(2,2,6)
Multinational cultures
5 2127484 Kiểm soát nội bộ 2127484 3(2,2,6)