Page 256 - CTDT MAR 2020
P. 256
LO2 30
Bài tập ở nhà 2 10
Kiểm tra 1 tiết 20
2
Kiểm tra giữa kỳ 30
Kiểm tra thực hành 20
Kiểm tra cuối kỳ 20
LO3 30
Bài tập ở nhà 3 20
3
Kiểm tra 1 tiết 35
Kiểm tra cuối kỳ 45
b. Đánh giá môn học
Phương pháp đánh giá Tỷ trọng %
Đánh giá thường xuyên 1 20
Bài kiểm tra 15
Lý thuyết Bài tập về nhà 5
Kiểm tra giữa kỳ 30
Kiểm tra cuối kỳ 50
Chuẩn bị bài 10
Kỹ năng thực hành 40
Thực hành
Báo cáo thực hành 10
Kiểm tra thực hành cuối khóa 40
c. Thang điểm đánh giá: Theo học chế tín chỉ.
Thang điểm chữ Thang điểm 10 Phân loại Đậu/rớt
A+ 9.0-10 Xuất sắc
A 8.5-8.9 Giỏi
B+ 8.0-8.4
Khá
B 7.0-7.9
Đậu
C + 6.0-6.9
Trung bình
C 5.5-5.9
D + 5.0-5.4 Trung bình
D 4.0-4.9 yếu
F 0.0-3.9 Kém Rớt
Giảng viên biên soạn: Ths. Trần Thị Kim Chi
Trưởng bộ môn: TS. Phạm Xuân Kiên
-256-