Page 95 - CTDT MAR 2022
P. 95

Giảng viên kết hợp rèn luyện thái
                                   độ  cho  sinh  viên  trong
                                   các buổi học trên lớp

               8. Phương pháp đánh giá

               a. Phương pháp đánh giá và thành phần đánh giá
                                                                                                    Tuần
                              Phương pháp đánh giá                      CLOs       Tỷ trọng %
                                                                                                  đánh giá
                              Đánh giá quá trình (Thường xuyên)
                              Vấn đáp                                   1, 2, 3         20          70%
                              Điểm danh
                              Quan sát
                Thực hành  Đánh giá quá trình (Giữa kỳ)                    1            30          80%
                              Thực hành
                              Đánh giá tổng kết (Cuối kỳ)
                              Vấn đáp                                     2, 3          50          90%
                              Thực hành
               b. Thang điểm đánh giá: theo học chế tín chỉ

               Phụ lục thang điểm kiểm tra:

                                         THANG ĐIỂM KIỂM TRA: Chạy cự ly ngắn ( 100 m )
                       THÀNH TÍCH (Giây)
                TT                                                                    ĐIỂM
                       NAM                             NỮ
                1      > 14”5                          > 19”                          Chưa đạt
                2      < 14”5 – 14”2                   < 19”0 – 18”6                  5
                3      < 14”2 – 13”9                   < 18”6 – 18”1                  6
                4      < 13”9 – 13”6                   < 18”4 – 17”6                  7
                5      < 13”6 – 13”3                   < 17”6 – 17”1                  8
                6      < 13”3 – 13”1                   < 17”1 – 16”6                  9
                7      < 13”1                          < 16”6                         10
                                     THANG ĐIỂM KIỂM TRA: Nhảy cao (cm)

                       THÀNH TÍCH (cm)
                TT                                                                    ĐIỂM
                       NAM                             NỮ
                1                         < 125                          < 105        Chưa đạt
                2      125                             105                            5
                3      130                             110                            6
                4      135                             115                            7

                5      140                             120                            8
                6      145                             125                            9
                7      150                             130                            10





                                                                                                          93
   90   91   92   93   94   95   96   97   98   99   100