Page 495 - CTDT MAR 2020
P. 495

Môn học/ chuẩn đầu ra
           TT  MSMH                                         A     B    C     D     E    F     G     H     I    J
                            CTĐT
                            Multinational cultures
                            Kiểm soát nội bộ
           49  2127484                                            X    X
                            Internal Control
                2. Kiến thức ngành
                Bắt buộc
                            Phân tích dữ liệu trong
           50  2107523  kinh doanh                                     X           X    X     X     X
                            Data Analysis in Business
                            Nghiên cứu Marketing
           51  2107469                                            X    X           X    X     X                X
                            Marketing research
                            Hành vi khách hàng
           52  2107417                                            X          X          X                      X
                            Customer behavior
                            Quản trị nguồn nhân lực
           53  2107420  Human Resource                            X                     X     X     X
                            Management
                Tự chọn nhóm 1
                            Quan hệ công chúng
           54  2107468                                            X                     X     X     X
                            Public Relations
                            Thị trường chứng khoán
           55  2108455                                            X                                 X
                            Stock Market
                            Kỹ năng hoạt náo
           56  2110510                                      X
                            Cheerleading Skills
                            Kế toán tài chính
           57  2127482                                            X                                 X
                            Financial Accounting
                            Luật kinh doanh
           58  2131510      Business Law                    X     X                                 X
                Tự chọn nhóm 2
                            Tin học ứng dụng ngành
                            QTKD
           59  2107411                                                             X
                            Applied computing for
                            Business Administration
                            Quản trị văn phòng
           60  2107418    Office Management and             X     X                           X
                            Administration
                            Thống kê kinh doanh
           61  2107482                                      X                                       X
                            Business Statistics
                            Kế toán quản trị
           62  2127483                                            X                                 X
                            Management Accounting
                Tự chọn nhóm 3
                            Báo cáo thuế
           63  2127454                                            X
                            Tax Reporting
                            Văn hóa doanh nghiệp
           64  2107513                                      X     X                     X           X
                            Business Cultures




                                                                                                        -495-
   490   491   492   493   494   495   496   497