Page 492 - CTDT MAR 2020
P. 492

PHẦN 3: BẢNG TÍCH HỢP CHUẨN ĐẦU RA CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO


                            Môn học/ chuẩn đầu ra
           TT  MSMH         CTĐT                            A     B    C     D     E    F     G     H     I    J
                I. KIẾN THỨC GDĐC
                Bắt buộc

                            Triết học Mác – Lênin
            1    2112012  Philosophy of Marxism             X                                            X     X
                            and Leninism
                            Kinh tế chính trị Mác –
                            Lênin
            2  2112013                                      X                                       X          X
                            Political Economics of
                            Marxism and Leninism
                            Chủ nghĩa xã hội khoa học
            3  2112014                                      X                                                  X
                            Scientific socialism
                            Lịch sử Đảng Cộng sản
                            Việt Nam
            4   2112015                                     X                                       X          X
                            History of Vietnamese
                            Communist Party
                            Tư tưởng Hồ Chí Minh
            5   2112005                                     X                                       X          X
                            Ho Chi Minh Ideology
                            Pháp luật đại cương
            6   2131472                                     X                                       X    X
                            General Laws
                            Toán cao cấp 1
            7   2113431                                     X          X
                            Calculus 1
                            Toán cao cấp 2
            8   2113432                                     X          X
                            Calculus 2
                            Kỹ năng làm việc nhóm
            9   2132001                                     X                                 X     X          X
                            Teamwork skills
                            Phương pháp luận nghiên
           10  2113433  cứu khoa học                                   X     X                                 X
                            Research Methodology
                            Giáo dục thể chất 1
           11  2120405                                                                                         X
                            Physical Education 1
                            Giáo dục thể chất 2
           12  2120406                                                                                         X
                            Physical Education 2
                            Giáo dục Quốc phòng và
                            an ninh 1
           13  2120501                                                                              X          X
                            National Defence
                            Education and security 1
                            Giáo dục Quốc phòng và
                            an ninh 2
           14  2120502                                                                              X          X
                            National Defence
                            Education and security 2
                            Tiếng Anh 1
           15  2111250                                                                  X                      X
                            English 1


               -492-
   487   488   489   490   491   492   493   494   495   496   497