Page 493 - CTDT MAR 2020
P. 493

Môn học/ chuẩn đầu ra
           TT  MSMH                                         A     B    C     D     E    F     G     H     I    J
                            CTĐT
                            Tiếng Anh 2
           16  2111300      English 2                                                   X                      X
                Tự chọn nhóm 1

                            Toán Ứng dụng
           17  2113434                                      X
                            Applied Mathematics
                            Phương pháp tính
           18  2113435                                      X
                            Numerical Analysis
                            Hàm phức và phép biến đổi
                            Laplace
           19  2113436                                      X
                            Complex Analysis and
                            Laplace transform
                            Vật lý đại cương
           20  2113437                                      X
                            General Physics
                            Logic học
           21  2113438      Logics                          X
                Tự chọn nhóm 2
                            Tâm lý học đại cương
           22  2110585                                      X                                                  X
                            Psychology
                            Xã hội học
           23  2113439                                      X                                                  X
                            Sociology
                            Cơ sở văn hóa Việt nam
           24  2111491  Introduction to Vietnamese          X                                                  X
                            Culture
                            Tiếng Việt thực hành
           25  2111492  Vietnamese Language in              X                                                  X
                            Use
                            Âm nhạc - Nhạc lý và
                            Guitar căn bản Music-
           26  2112011                                      X                                                  X
                            Music Theory and Guitar
                            Basics
                            Hội họa
           27  2106529                                      X                                                  X
                            Fine Art
                            Kỹ năng sử dụng bàn phím
                            và thiết bị văn phòng
           28  2101727                                      X                      X    X
                            Using keyboard and office
                            equipment skills
                Tự chọn nhóm 3
                            Môi trường và con người
           29  2123800                                      X                                            X
                            Environment and Human
                            Giao tiếp kinh doanh
           30  2107492                                      X     X                     X     X                X
                            Business Communications
                            Kỹ năng xây dựng kế
           31  2132002    hoạch                             X          X                                       X
                            Planning Skills



                                                                                                        -493-
   488   489   490   491   492   493   494   495   496   497