Page 9 - CTDT MAR 2020
P. 9
Kỹ năng làm việc nhóm
9 2132001 2(1,2,4)
Teamwork skills
Phương pháp luận nghiên
10 2113433 cứu khoa học 2(1,2,4)
Research Methodology
Giáo dục thể chất 1
11 2120405 2(0,4,4)
Physical Education 1
Giáo dục thể chất 2
12 2120406 2(0,4,4)
Physical Education 2
Giáo dục Quốc phòng và an
ninh 1
13 2120501 4(4,0,8)
National Defence Education
and security 1
Giáo dục Quốc phòng và an
ninh 2
14 2120502 4(2,4,8)
National Defence Education
and security 2
Tiếng Anh 1
15 2111250 3(3,0,6)
English 1
Tiếng Anh 2
16 2111300 3(3,0,6)
English 2
Tự chọn 9(5-6,6-8,18)
Nhóm 1 3(2,2,6)
Toán Ứng dụng
1 2113434 3(2,2,6)
Applied Mathematics
Phương pháp tính
2 2113435 3(2,2,6)
Numerical Analysis
Hàm phức và phép biến đổi
Laplace
3 2113436 3(2,2,6)
Complex Analysis and
Laplace transform
Vật lý đại cương
4 2113437 3(2,2,6)
General Physics
Logic học
5 2113438 3(2,2,6)
Logics
Nhóm 2 3(1-2,2-4,6)
Tâm lý học đại cương
1 2110585 3(2,2,6)
General Psychology
Xã hội học
2 2113439 3(2,2,6)
Sociology
Cơ sở văn hóa Việt nam
3 2111491 Introduction to Vietnamese 3(2,2,6)
Culture
Tiếng Việt thực hành
4 2111492 Vietnamese Language in 3(2,2,6)
Use
Âm nhạc - Nhạc lý và
5 2112011 3(1,4,6)
Guitar căn bản Music-
-9-