Page 12 - CTDT MAR 2020
P. 12

Thống kê kinh doanh
                  3    2107482                                                                 3(2,2,6)
                                    Business Statistics
                                    Kế toán quản trị
                  4    2127483                                                                 3(2,2,6)
                                    Management Accounting
                Nhóm 3                                                                       3(2-3,0-2,6)
                                    Báo cáo thuế
                  1     2127454                                                                3(2,2,6)
                                    Tax Reporting
                                    Văn hóa doanh nghiệp
                  2     2107513                                                                3(2,2,6)
                                    Business Cultures
                                    Công nghệ Blockchain trong
                                    kinh doanh
                  3     2127487                                                                3(2,2,6)
                                    Blockchain technology in
                                    business
                                    Quản trị cung ứng
                  4     2107416                                                                3(3,0,6)
                                    Supply chain management
                                    Ý tưởng khởi nghiệp
                  5     2107515                                                                3(2,2,6)
                                    Ideas for Start-up
                                                                                             40(25-27,26-
                       2.3 Kiến thức chuyên ngành
                                                                                                30,80)
                Bắt buộc                                                                     31(18,26,62)
                                    Quản trị quan hệ khách hàng
                  1     2107433    Customer Relation                                           3(3,0,6)
                                    Management
                                    Marketing điện tử
                  2     2107460                                                                3(3,0,6)
                                    E-Marketing
                                    Marketing dịch vụ
                  3     2107439                                                                3(3,0,6)
                                    Service Marketing
                                    Quản trị thương hiệu
                  4     2107424                                                                3(2,2,6)
                                    Brand Management
                                    Truyền thông marketing tích
                                    hợp (IMC)
                  5     2107475                                                                3(3,0,6)
                                    Integrated Marketing and
                                    Communication
                                     Phát triển sản phẩm và dịch
                                    vụ
                  6     2107534                                                                3(2,2,6)
                                    Product and Service
                                    Development
                                    Mô phỏng chiến lược
                                    marketing
                  7     2107531                                                                3(3,0,6)
                                    Strategic Marketing
                                    Simulation
                                    Thực tập doanh nghiệp
                  8     2107478                                                               5(0,10,10)
                                    Internship
                                    Khoá luận tốt nghiệp
                  9     2107479                                                               5(0,10,10)
                                    Graduation Thesis
                 Tự chọn                                                                     9(7-9,0-4,18)
                Nhóm 1                                                                         3(3,0,6)

                  1     2107474     Marketing quốc tế                                          3(3,0,6)

               -12-
   7   8   9   10   11   12   13   14   15   16   17