Page 15 - CTDT MAR 2020
P. 15

Chủ nghĩa xã hội khoa học
                1   2112014                                        2112014    2(2,0,4)
                               Scientific socialism
                               Nguyên lý kế toán
                2   2127402                                        2127402    3(3,0,6)
                               Fundamentals of Accounting
                               Pháp luật đại cương
                3   2131472                                        2131472    2(2,0,4)
                               General Laws
                               Kỹ năng giao tiếp
                4  2110508                                         2110508    3(2,2,6)
                               Communication skills
                               Quản trị học
                5   2107483                                        2107483    3(2,2,6)
                               Fundamentals of Management
                               Tiếng Anh 2
                6  2111300                                         2111300  3(3,0,6)  2111250 (a)
                               English 2
                                     Học phần tự chọn                            6
                                          Nhóm 1
                   (Sinh viên được chọn một trong các học phần sau đây)          3
                               Toán ứng dụng
                1   2113434                                        2113434    3(2,2,6)
                               Applied Mathematics
                               Phương pháp tính
                2   2113435                                        2113435    3(2,2,6)
                               Numerical Analysis
                               Hàm phức và phép biến đổi Laplace
                3   2113436    Complex Analysis and Laplace        2113436    3(2,2,6)
                               transform
                               Vật lý đại cương
                4   2113437                                        2113437    3(2,2,6)
                               General Physics
                               Logic học
                5   2113438                                        2113438    3(2,2,6)
                               Logics
                                          Nhóm 2
                   (Sinh viên được chọn một trong các học phần sau đây)          3
                               Môi trường và con người
                1   2123800                                        2123800    3(2,2,6)
                               Environment and Human
                               Giao tiếp kinh doanh
                2   2107492                                        2107492    3(2,2,6)
                               Business Communications
                               Kỹ năng xây dựng kế hoạch
                3   2132002                                        2132002    3(2,2,6)
                               Planning Skills
                               Địa lý kinh tế
                4  2107402                                         2107402    3(3,0,6)
                               Economic geography
                                         Học kỳ 4                                21

                                    Học phần bắt buộc                            15

                               Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam                          2112012(a),
                1  2112015  History of Vietnamese Communist        2112015  2(2,0,4)  2112013(a),
                               Party                                                   2112014(a)
                                                                                       2112012(a),
                               Tư tưởng Hồ Chí Minh
                2  2112005                                         2112005  2(2,0,4)  2112013(a),
                               Ho Chi Minh Ideology
                                                                                       2112014(a)
                               Phương pháp luận nghiên cứu khoa
                3   2113433    học                                 2113433    2(1,2,4)
                               Research Methodology
                4   2107514    Kinh tế lượng                       2107514    3(2,2,6)

                                                                                                         -15-
   10   11   12   13   14   15   16   17   18   19   20