Page 17 - CTDT MAR 2020
P. 17

Quản trị văn phòng
                2  2107418    Office Management and                2107418    3(2,2,6)
                               Administration
                               Thống kê kinh doanh
                3   2107482                                        2107482    3(2,2,6)
                               Business Statistics
                               Kế toán quản trị
                4  2127483                                         2127483  3(2,2,6)
                               Management Accounting
                                          Nhóm 2
                   (Sinh viên được chọn một trong các học phần sau đây)          3
                               Quan hệ công chúng
                1   2107468                                        2107468    3(2,2,6)
                               Public Relations
                               Thị trường chứng khoán
                2   2108455                                        2108455    3(2,2,6)
                               Stock Market
                               Kỹ năng hoạt náo
                3  2110510                                         2110510    3(1,4,6)
                               Cheerleading Skills
                               Kế toán tài chính
                4   2127482                                        2127482    3(2,2,6)  2127402(a)
                               Financial Accounting
                               Luật kinh doanh
                5   2131510                                        2131510    3(2,2,6)
                               Business Law
                                         Học kỳ 6                                18

                                    Học phần bắt buộc                            12
                               Quản trị quan hệ khách hàng
                1  2107433                                         2107433  3(3,0,6)  2107405(a)
                               Customer Relationship Management
                               Mô phỏng chiến lược marketing                           2107483(a)
                2  2107531                                         2107531  3(1,4,6)
                               Strategic Marketing Simulation                          2107405(a)
                               Marketing dịch vụ
                3  2107439                                         2107439    3(2,2,6)  2107405(a)
                               Service Marketing
                               Nghiên cứu Marketing
                4   2107469                                        2107469  3(2,2,6)
                               Marketing research
                                     Học phần tự chọn                            6

                                          Nhóm 1                                 3
                   (Sinh viên được chọn một trong các học phần sau đây)
                               Báo cáo thuế
                1   2127454                                        2127454  3(2,2,6)
                               Tax Reporting
                               Văn hóa doanh nghiệp
                2  2107513                                         2107513    3(2,2,6)
                               Business Cultures
                               Công nghệ Blockchain trong kinh
                3   2127487  doanh                                 2127487  3(2,2,6)
                               Blockchain technology in business
                               Quản trị cung ứng
                4  2107416                                         2107416  3(3,0,6)
                               Supply chain management
                               Ý tưởng khởi nghiệp
                5  2107515                                         2107515  3(2,2,6)
                               Ideas for Start-up
                                          Nhóm 2                                 3
                   (Sinh viên được chọn một trong các học phần sau đây)
                               Marketing quốc tế
                1   2107474                                        2107474  3(3,0,6)
                               International Marketing
                2   2107431   Quản trị chất lượng                  2107431  3(3,0,6)  2107483(a)

                                                                                                         -17-
   12   13   14   15   16   17   18   19   20   21   22