Page 14 - CTDT MAR 2020
P. 14

National defence education and
                               security 1
                               Marketing căn bản
                5   2107405                                        2107405    3(3,0,6)
                               Principles of Marketing
                               Kinh tế vi mô
                6   2107404                                        2107404    3(3,0,6)
                               Microeconomics
                                     Học phần tự chọn                            0

                                         Học kỳ 2                                21

                                    Học phần bắt buộc                            18
                               Giáo dục quốc phòng và an ninh 2
                1   2120502    National defence education and      2120502    4(2,4,8)
                               security 2
                               Giáo dục thể chất 2
                2   2120406                                        2120406    2(0,4,4)
                               Physical Education 2
                               Kinh tế chính trị Mác – Lênin
                3   2112013    Political Economics of Marxism and  2112013    2(2,0,4)
                               Leninism
                               Toán cao cấp 2
                4   2113432                                        2113432    2(1,2,4)
                               Calculus 2
                               Kỹ năng làm việc nhóm
                5   2132001                                        2132001    2(1,2,4)
                               Teamwork skills
                               Kinh tế vĩ mô
                6   2107409                                        2107409    3(3,0,6)  2107404(a)
                               Macroeconomics
                               Tiếng Anh 1
                7  2111250                                         2111250  3(3,0,6)
                               English 1
                                     Học phần tự chọn
                   (Sinh viên được chọn một trong các học phần sau đây)          3
                               Tâm lý học đại cương
                1   2110585                                        2110585    3(2,2,6)
                               General Psychology
                               Xã hội học
                2   2113439                                        2113439    3(2,2,6)
                               Sociology
                               Cơ sở văn hóa Việt Nam
                3   2111491                                        2111491    3(2,2,6)
                               Introduction to Vietnamese Culture
                               Tiếng Việt thực hành
                4   2111492                                        2111492    3(2,2,6)
                               Vietnamese Language in Use
                               Âm nhạc- Nhạc lý và Guitar căn
                               bản
                5   2112011                                        2112011    3(1,4,6)
                               Music-Music Theory and Guitar
                               Basics
                               Hội họa
                6   2106529                                        2106529   3(1,4,6)
                               Fine Art
                               Kỹ năng sử dụng bàn phím và thiết
                               bị văn phòng
                7  2101727                                         2101727  3(1,4,6)
                               Using keyboard and office
                               equipment skills
                                         Học kỳ 3                                22


                                    Học phần bắt buộc                            16

               -14-
   9   10   11   12   13   14   15   16   17   18   19