Page 16 - CTDT MAR 2020
P. 16

Econometrics

                                Hành vi khách hàng
                5  2107417                                         2107417  3(3,0,6)  2107405(a)
                               Customer behavior
                               Quản trị nguồn nhân lực
                6  2107420                                         2107420  3(3,0,6)  2107483(a)
                               Human Resource Management
                                     Học phần tự chọn                            6

                                          Nhóm 1
                   (Sinh viên được chọn một trong các học phần sau đây)          3
                               Phát triển ứng dụng công nghệ Web
                1  2101641    Web-based Application                2101641    3(2,2,6)
                               Development
                               Các hệ thống thông minh doanh
                2  2101642    nghiệp                               2101642    3(2,2,6)
                               Business Intelligence Systems
                               An toàn thông tin
                3   2101643                                        2101643    3(2,2,6)
                               Information Security
                               Hệ cơ sở dữ liệu
                4   2101644                                        2101644    3(2,2,6)
                               Database Systems
                                          Nhóm 2
                   (Sinh viên được chọn một trong các học phần sau đây)          3
                               Đạo đức kinh doanh
                1   2107512                                        2107512    3(2,2,6)
                               Business Ethics
                               Thanh toán quốc tế
                2  2108447                                         2108447    3(2,2,6)
                               International Payment
                               Tiền tệ ngân hàng
                3  2108471                                         2108471    3(2,2,6)
                               Money and Banking
                               Văn hóa đa quốc gia
                4  2110548                                         2110548    3(2,2,6)
                               Multinational cultures
                               Kiểm soát nội bộ
                5   2127484                                        2127484    3(2,2,6)
                               Internal Control
                                         Học kỳ 5                                18

                                    Học phần bắt buộc                            12

                               Truyền thông marketing tích hợp
                1   2107475  Integrated Marketing                  2107475  3(3,0,6)  2107405(a)
                               Communication
                               Phát triển sản phẩm và dịch vụ
                2  2107534                                         2107534  3(2,2,6)
                               Product and Service Development
                               Phân tích dữ liệu trong kinh doanh
                3   2107523                                        2107523  3(2,2,6)
                               Data Analysis in Business
                               Tài chính doanh nghiệp
                4  2108456                                         2108456    3(3,0,6)
                               Corporate Finance
                                     Học phần tự chọn                            6

                                          Nhóm 1                                 3
                   (Sinh viên được chọn một trong các học phần sau đây)
                               Tin học ứng dụng ngành QTKD
                1   2107411    Applied computing for Business      2107411    3(2,2,6)
                               Administration

               -16-
   11   12   13   14   15   16   17   18   19   20   21