Page 442 - CTDT Marketing CLC 6S
P. 442

Ngoài ra, sinh viên cần làm quen với trang web với rất nhiều thông tin và vấn

                  đề liên quan đến môn học:

                  1 Tổng Cục thống kê Việt Nam  :            www.gso.vn
                  2. Cục Thống kê TP.HCM              :      www.pso.hochiminhcity.gov.vn

                  3. Quản trị kinh doanh              :      www.Quantrikinhdoanh.com.vn

                                       IV. HÌNH THỨC TỔ CHỨC DẠY HỌC

                  1. Lịch trình chung

                               LỊCH TRÌNH CHUNG CHƯƠNG TRÌNH MÔN HỌC

                                                   Hình thức tổ chức dạy học
                          Nội                                                                       Tổng số
                   TT                                            Bài tập,    Tự  Tư
                         dung  LT  TH/TN  Thảoluận                                        KTĐG       qui đổi
                                                                  Nhóm       học  vấn
                   (1)     (2)    (3)      (4)         (5)          (6)      (7)  (8)       (9)        (10)
                         1.1      1         0           0            0        6     1
                   1
                         1.2      1                     1                                               3
                   2     1.3      2         0           1            0        6                         3
                         2.1      1         0           0            0        6                         3
                   3     2.2      1
                         2.3                            1
                         2.4      1         0           0            0        6              1          3
                   4     2.5      1
                         2.6                            1
                         3.1      1         0           0            0        6                         3
                   5
                         3.2      1                     1
                         3.3      1         0           1            0        6                         3
                   6
                         3.4                            1
                         4.1.     1         0           0            0        6                         3
                   7     4.2      1
                         4.3                            1
                         5.1      1         0           0            0        6              1          3
                   8     5.2      1
                         5.3                            1
                         5.4      1         0           0            0        6     1                   3
                   9     5.5                            1
                         5.6      1
                         6.1      1         0           0            0        6                         3
                   10  6.2        0                     1
                         6.3      1
                         6.4      1         0           1            0        6                         3
                   11
                         6.5      1
                         7.1      1         0           0            0        6                         3
                   12
                         7.2      1                     1

                                                            442
   437   438   439   440   441   442   443   444   445   446   447