Page 189 - CTDT QTKD 2018
P. 189

Bài kiểm tra thường xuyên 1 theo nhóm                             40
                          2
                                  Giữa kỳ (tự luận cá nhân)                                          60

                                  Bài kiểm tra thường xuyên 4 theo nhóm                             40
                          3
                                  Cuối kỳ (tự luận cá nhân)                                          60

                                  Bài kiểm tra thường xuyên 2 theo nhóm                             60
                          4
                                  Giữa kỳ (tự luận cá nhân)                                          40

                         b.  Các thành phần đánh giá


                                             Thành phần đánh giá                               Tỷ trọng %
                         Lý thuyết       Đánh giá thường xuyên (cách 1)                             20
                                         Bài tập nhóm hoặc báo cáo nhóm


                                         Kiểm tra giữa kỳ                                           30

                                         Kiểm tra cuối kỳ                                           50

                         c. Thang điểm đánh giá: Theo học chế tín chỉ.

                        Thang điểm chữ         Thang điểm 10            Phân loại         Đậu/rớt

                               A+                   9.0-10              Xuất sắc

                                A                   8.5-8.9                Giỏi

                               B+                   8.0-8.4
                                                                           Khá
                                B                   7.0-7.9
                                                                                            Đậu
                                C +                 6.0-6.9
                                                                       Trung bình
                                C                   5.5-5.9

                               D +                  5.0-5.4
                                                                     Trung bình yếu
                                D                   4.0-4.9

                                F                   0.0-3.9               Kém                Rớt




               Giảng viên biên soạn: ThS. Bùi Thị Hiền




               Trưởng bộ môn: TS. Nguyễn Ngọc Hiền






                                                                                                        -189-
   184   185   186   187   188   189   190   191   192   193   194