Page 465 - CTDT QTKD 2018
P. 465

PHẦN 3: BẢNG TÍCH HỢP CHUẨN ĐẦU RA CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO


                                  Môn học/ chuẩn đầu ra
                TT  MSMH          CTĐT                            A    B     C     D    E     F     G    H     I
                      I. KIẾN THỨC GDĐC
                      Bắt buộc

                                  Những nguyên lý cơ bản
                 1    2112007  của chủ nghĩa Mác - Lê             X                                            X
                                  Nin
                                  Đường lối cách mạng của
                                  Đảng Cộng sản Việt Nam
                 2  2112008                                                                                    X
                                  Revolution lines of the
                                  Vietnam Communist party
                                  Tư tưởng Hồ Chí Minh
                 3  2112005                                       X                                            X
                                  Ho Chi Minh  Ideology
                                  Pháp luật đại cương
                 4  2131472                                       X                                            X
                                  General Laws
                                  Toán cao cấp 1
                 5  2113431                                       X          X
                                  Calculus 1
                                  Toán cao cấp 2
                 6  2113432                                       X          X
                                  Calculus 2
                                  Kỹ năng làm việc nhóm
                 7  2132001                                       X                           X     X
                                  Teamwork skills
                                  Phương pháp luận nghiên
                 8  2113433  cứu khoa học                                    X     X                           X
                                  Research Methodology
                                  Giáo dục thể chất 1
                 9  2120405                                                                              X     X
                                  Physical Education 1
                                  Giáo dục thể chất 2
                 10  2120406                                                                             X     X
                                  Physical Education 2
                                  Giáo dục Quốc phòng và
                                  an ninh 1
                 11  2120501                                                                             X     X
                                  National Defence
                                  Education and security 1
                                  Giáo dục Quốc phòng và
                                  an ninh 2
                 12  2120502                                                                             X     X
                                  National Defence
                                  Education and security 2
                                  Tiếng Anh 1
                 13  2111250                                                                  X                X
                                  English 1
                                  Tiếng Anh 2
                 14  2111300      English 2                                                   X                X
                      Tự chọn nhóm 1
                                  Toán Ứng dụng
                 15  2113434                                      X
                                  Applied Mathematics
                 16  2113435  Phương pháp tính                    X


                                                                                                        -465-
   460   461   462   463   464   465   466   467   468   469