Page 482 - CTDT QTKD 2020
P. 482

PHẦN 3: BẢNG TÍCH HỢP CHUẨN ĐẦU RA CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO

                               Môn học/ chuẩn đầu ra
             TT  MSMH          CTĐT                              A     B     C    D     E     F    G     H     I
                   I. KIẾN THỨC GDĐC
                   Bắt buộc

                               Triết học Mác – Lênin
              1    2112012    Philosophy of Marxism and          X                                             X
                               Leninism
                               Kinh tế chính trị Mác – Lênin
              2    2112013    Political Economics of             X                                             X
                               Marxism and Leninism
                               Chủ nghĩa xã hội khoa học
              3    2112014                                       X                                             X
                               Scientific socialism
                               Lịch sử Đảng Cộng sản Việt
                               Nam
              4    2112015                                       X                                             X
                               History of Vietnamese
                               Communist Party
                               Tư tưởng Hồ Chí Minh
              5    2112005                                       X                                             X
                               Ho Chi Minh  Ideology
                               Pháp luật đại cương
              6    2131472                                       X                                             X
                               General Laws
                               Toán cao cấp 1
              7    2113431                                       X           X
                               Calculus 1
                               Toán cao cấp 2
              8    2113432                                       X           X
                               Calculus 2
                               Kỹ năng làm việc nhóm
              9    2132001                                       X                            X    X
                               Teamwork skills
                               Phương pháp luận nghiên cứu
              10  2113433  khoa học                                          X    X                            X
                               Research Methodology
                               Giáo dục thể chất 1
              11  2120405                                                                                X     X
                               Physical Education 1
                               Giáo dục thể chất 2
              12  2120406                                                                                X     X
                               Physical Education 2
                               Giáo dục Quốc phòng và an
                               ninh 1
              13  2120501                                                                                X     X
                               National Defence Education
                               and security 1
                               Giáo dục Quốc phòng và an
                               ninh 2
              14  2120502                                                                                X     X
                               National Defence Education
                               and security 2
                               Tiếng Anh 1
              15  2111250                                                                     X                X
                               English 1
                               Tiếng Anh 2
              16  2111300                                                                     X                X
                               English 2

               -482-
   477   478   479   480   481   482   483   484   485   486   487