Page 483 - CTDT QTKD 2020
P. 483

Môn học/ chuẩn đầu ra
             TT  MSMH          CTĐT                              A     B     C    D     E     F    G     H     I
                   Tự chọn nhóm 1

                               Toán Ứng dụng
              17  2113434                                        X
                               Applied Mathematics
                               Phương pháp tính
              18  2113435                                        X
                               Numerical Analysis
                               Hàm phức và phép biến đổi
                               Laplace
              19  2113436                                        X
                               Complex Analysis and
                               Laplace transform
                               Vật lý đại cương
              20  2113437                                        X
                               General Physics
                               Logic học
              21  2113438                                        X
                               Logics
                   Tự chọn nhóm 2

                               Tâm lý học đại cương
              22  2110585                                        X
                               Psychology
                               Xã hội học
              23  2113439                                        X
                               Sociology
                               Cơ sở văn hóa Việt nam
              24  2111491  Introduction to Vietnamese            X
                               Culture
                               Tiếng Việt thực hành
              25  2111492                                        X
                               Vietnamese Language in Use
                               Âm nhạc - Nhạc lý và Guitar
              26  2112011  căn bản Music- Music Theory           X
                               and Guitar Basics
                               Hội họa
              27  2106529                                        X
                               Fine Art
                               Kỹ năng sử dụng bàn phím và
                               thiết bị văn phòng
              28  2101727                                                               X
                               Using keyboard and office
                               equipment skills
                   Tự chọn nhóm 3

                               Môi trường và con người
              29  2123800                                        X
                               Environment and Human
                               Kỹ năng xây dựng kế hoạch
              30  2132002                                        X                X                            X
                               Planning Skills
                               Địa lý kinh tế
              31  2107402                                        X
                               Economic geography







                                                                                                        -483-
   478   479   480   481   482   483   484   485   486   487