Page 456 - CTDT QTKD 2022
P. 456

Quản trị văn phòng
             3  2107418    Office Management and                  E  E                   R          3(2,2,6)
                           Administration

                                      Học kỳ 5                                                         22
                                 Học phần bắt buộc                                                     16

                           Quản trị chiến lược
             1  2107419                                           E  E  R        R           E      3(3,0,6)
                           Strategic Management
                           Quản trị điều hành
             2  2107421                                           E  E           R                  3(3,0,6)
                           Operations Management
                           Tài chính doanh nghiệp
             3  2108456                                       R  R       R                          3(3,0,6)
                           Corporate Finance
                           Phân tích dữ liệu trong kinh doanh
             4  2107523                                       R          R  R            R          3(2,2,6)
                           Data Analysis in Business
                           Đạo đức kinh doanh
             5  2107406                                       R  R  R                    R      R  2(2,0,4)
                           Business Ethics
                           Quản trị sự thay đổi
             6  2107563                                           E  E                   R      R  2(2,0,4)
                           Change management
                                 Học phần tự chọn                                                       6

                                       Nhóm 1                                                           3
                         Ý tưởng khởi nghiệp
             1  2107515                                       R          R                          3(2,2,6)
                           Ideas for Start-up
                         Quản trị khởi nghiệp
             2  2107560                                       R          R                          3(2,2,6)
                           Startup Management
                         Khởi sự kinh doanh                                                         3(2,2,6)
             3  2107561                                       R          R
                           Entrepreneurship
                         Nghệ thuật lãnh đạo                                                        3(2,2,6)
             4  2107511                                       R          R
                           Leadership
                         Marketing khách hàng tổ chức                                               3(2,2,6)
             5  2107532                                       R          R
                           Business-to-Business Marketing
                         Marketing quốc tế                                                          3(2,2,6)
             6  2107539                                       R          R
                           International marketing
                         Quản trị bán lẻ
             7  2107516                                       R          R                          3(2,2,6)
                           Retail Management
                                       Nhóm 2                                                           3
                         Kế toán ngân hàng
             1  2127648                                       R  R                       R          3(2,2,6)
                           Bank Accounting
                         Kế toán thương mại và dịch vụ
             2  2127649                                       R  R                       R          3(2,2,6)
                           Trading and service accounting
                         Kế toán doanh nghiệp nhỏ và vừa
             3  2127620  Accounting for small and medium  R  R                           R          3(2,2,6)
                           enterprises
                         Kiểm soát nội bộ
             4  2127484                                       R  R                       R          3(2,2,6)
                           Internal control
                         Kế toán hành chính sự nghiệp
             5  2127654 Governmental and Nonprofit            R  R                       R          3(2,2,6)
                         Accounting
                                      Học kỳ 6                                                         24



               -454-
   451   452   453   454   455   456   457