Page 453 - CTDT QTKD 2022
P. 453

PHẦN 3: MA TRẬN TÍCH HỢP
                Mã môn
            TT    học               Tên môn học                                                    Số tín chỉ


                                                              a  b  c  d  e  f  g  h  i          j    139

                                      Học kỳ 1                                                         17
                                 Học phần bắt buộc                                                     17
                           Triết học Mác – Lênin
             1  2112012    Philosophy of Marxism and          I                                  I  3(3,0,6)
                           Leninism
                           Toán cao cấp 1
             2  2113431                                       I       I   I                      I  2(2,0,4)
                           Calculus 1
                           Giáo dục thể chất 1
             3  2120405                                                                          I  2(0,4,4)
                           Physical Education 1
                           Giáo dục quốc phòng và an ninh 1
             4  2120501    National defence education and                                I       I  4(4,0,8)
                           security 1
                           Quản trị học
             5  2107483                                           I   I   I          I              3(2,2,6)
                           Fundamentals of Management
                           Kinh tế vi mô
             6  2107404                                       I   I   I                             3(3,0,6)
                           Microeconomics
                                      Học kỳ 2                                                         22

                                 Học phần bắt buộc                                                     19
                           Giáo dục quốc phòng và an ninh 2
             1  2120502    National defence education and                                I       I  4(2,4,8)
                           security 2
                           Giáo dục thể chất 2
             2  2120406                                                                          I  2(0,4,4)
                           Physical Education 2
                           Kinh tế chính trị Mác – Lênin
             3  2112013    Political Economics of Marxism     I                                  I  2(2,0,4)
                           and Leninism
                           Toán cao cấp 2
             4  2113432                                       I       I   I                      I  2(2,0,4)
                           Calculus 2
                           Marketing căn bản
             5  2107405                                       I   I       I                         3(3,0,6)
                           Principles of Marketing
                           Kinh tế vĩ mô
             6  2107409                                       R  I        I                         3(3,0,6)
                           Macroeconomics
                           Tiếng Anh 1
             7  2111108                                       I                                 R  3(3,0,6)
                           English 1
                                 Học phần tự chọn                                                       3
                           Tâm lý học đại cương
             1  2110585                                       I                                     3(2,2,6)
                           General Psychology
                           Xã hội học
             2  2113439                                       I                                     3(3,0,6)
                           Sociology
                           Cơ sở văn hóa Việt Nam
             3  2111491    Introduction to Vietnamese         I                                     3(2,2,6)
                           Culture


                                                                                                        -451-
   448   449   450   451   452   453   454   455   456   457