Page 454 - CTDT QTKD 2022
P. 454

Tiếng Việt thực hành
             4  2111492                                       I                                     3(2,2,6)
                           Vietnamese Language in Use
                           Âm nhạc- Nhạc lý và Guitar căn
                           bản
             5  2112011                                       I                                     3(1,4,6)
                           Music-Music Theory and Guitar
                           Basics
                           Hội họa
             6  2106529                                       I                                     3(1,4,6)
                           Fine Art
                           Kỹ năng sử dụng bàn phím và thiết
                           bị văn phòng
             7  2101727                                       I                                     3(2,2,6)
                           Using keyboard and office
                           equipment skills
                           Môi trường và con người
             8  2123800                                       I                                     3(2,2,6)
                           Environment and Human
                                      Học kỳ 3                                                         24

                                 Học phần bắt buộc                                                     15
                           Chủ nghĩa xã hội khoa học
             1  2112014                                       I                                  I  2(2,0,4)
                           Scientific socialism
                           Kinh tế lượng
             2  2107514                                       R       I   I                         3(2,2,6)
                           Econometrics
                           Pháp luật đại cương
             3  2131472                                       I       I   I                  I      2(2,0,4)
                           General Laws
                           Kỹ năng giao tiếp
             4  2110508                                                          I   I              3(2,2,6)
                           Communication skills
                           Kỹ năng làm việc nhóm
             5  2132001                                       I                  I  R            I  2(1,2,4)
                           Teamwork skills
                           Tiếng Anh 2
             6  2111188                                       R                                 R  3(3,0,6)
                           English 2
                                 Học phần tự chọn                                                       9

                                       Nhóm 1                                                           3
                           Toán ứng dụng
             1  2113434                                       R                                     3(3,0,6)
                           Applied Mathematics
                           Phương pháp tính
             2  2113435                                       R                                     3(3,0,6)
                           Numerical Analysis
                           Hàm phức và phép biến đổi
                           Laplace
             3  2113436                                       R                                     3(3,0,6)
                           Complex Analysis and Laplace
                           transform
                           Vật lý đại cương
             4  2113437                                       R                                     3(3,0,6)
                           General Physics
                           Logic học
             5  2113438                                       R                                     3(3,0,6)
                           Logics
                                       Nhóm 2                                                           3

                         Văn hóa đa quốc gia
             1  2110548                                       R  R  R                               3(2,2,6)
                           Multinational cultures
                         Kỹ năng hoạt náo
             2  2110510                                       R  R  R                               3(2,2,6)
                           Animation Skill
             3  2110574 Đàm phán trong kinh doanh quốc tế  R  R  R                                  3(2,2,6)

               -452-
   449   450   451   452   453   454   455   456   457