Page 46 - CTDT QTKD 2022
P. 46
Kế toán thương mại và dịch vụ
2 2127649 2127649 3(2,2,6) 2127402(a)
Trading and service accounting
Kế toán doanh nghiệp nhỏ và vừa
3 2127620 Accounting for small and medium 2127620 3(2,2,6) 2127402(a)
enterprises
Kiểm soát nội bộ
4 2127484 2127484 3(2,2,6)
Internal control
Kế toán hành chính sự nghiệp
5 2127654 Governmental and Nonprofit 2127654 3(2,2,6) 2127402(a)
Accounting
Học kỳ 6 24
Học phần bắt buộc 18
Quản trị dự án đầu tư
1 2107414 2107414 3(3,0,6) 2107483(a)
Project Management
Quản trị nguồn nhân lực
2 2107420 2107420 3(3,0,6) 2107483(a)
Human Resource Management
Giao tiếp kinh doanh
3 2107492 2107492 3(2,2,6) 2107483(a)
Business Communications
Nghiên cứu trong kinh doanh
4 2107441 2107441 3(2,2,6) 2107405(a)
Business Research
Quản trị rủi ro
5 2107437 2107437 3(3,0,6) 2107483(a)
Risk Management
Mô phỏng kinh doanh 2107483(a)
6 2107530 2107530 3(1,4,6)
Business Simulation 2107405(a)
Học phần tự chọn 6
Nhóm 1
(Sinh viên được chọn một trong các học phần sau đây) 3
Quản trị cung ứng
1 2107416 2107416 3(3,0,6) 2507483(a)
Supply chain management
Quản trị xuất nhập khẩu
2 2107436 2107436 3(3,0,6) 2507483(a)
Export Import Management
Quản trị chất lượng
3 2107517 2107517 3(3,0,6) 2507483(a)
Quality Management
Nhóm 2
(Sinh viên được chọn một trong các học phần sau đây) 3
Marketing dịch vụ
1 2107439 2107439 3(3,0,6) 2507405(a)
Service Marketing
Quan hệ công chúng
2 2107468 2107468 3(2,2,6) 2507405(a)
Public Relations
Quản trị thương hiệu
3 2107424 2107424 3(3,0,6) 2507405(a)
Brand Management
Marketing điện tử
4 2107460 2107460 3(3,0,6) 2507405(a)
E-Marketing
Học kỳ 7 10
Học phần bắt buộc 10
Thực tập doanh nghiệp
1 2107478 2107478 5(0,10,10) 2107441(a)
Internship
-44-