Page 42 - CTDT QTKD 2022
P. 42

doanh của doanh nghiệp, tổ
                                                              chức.

               7.2 Kế hoạch đào tạo toàn khoá
                                                KẾ HOẠCH ĐÀO TẠO
                                                                                        Học phần:
                   Mã môn                                          Mã học              học trước(a),
               TT                        Tên môn học                        Số tín chỉ                Ghi chú
                      học                                           phần               tiên quyết(b),
                                                                                       song hành(c)
                        Tổng số tín chỉ của chương trình đào tạo               139

                                         Học kỳ 1                               17

                                    Học phần bắt buộc                           17
                               Triết học Mác – Lênin
                1   2112012    Philosophy of Marxism and           2112012  3(3,0,6)
                               Leninism
                               Toán cao cấp 1
                2   2113431                                        2113431   2(2,0,4)
                               Calculus 1
                               Giáo dục thể chất 1
                3   2120405                                        2120405   2(0,4,4)
                               Physical Education 1
                               Giáo dục quốc phòng và an ninh 1
                4   2120501    National defence education and      2120501   4(4,0,8)
                               security 1
                               Quản trị học
                5   2107483                                        2107483   3(2,2,6)
                               Fundamentals of Management
                               Kinh tế vi mô
                6   2107404                                        2107404   3(3,0,6)
                               Microeconomics
                                    Học phần tự chọn                            0

                                         Học kỳ 2                               22

                                    Học phần bắt buộc                           19
                               Giáo dục quốc phòng và an ninh 2
                1   2120502    National defence education and      2120502   4(2,4,8)
                               security 2
                               Giáo dục thể chất 2
                2   2120406                                        2120406   2(0,4,4)
                               Physical Education 2
                               Kinh tế chính trị Mác – Lênin
                3   2112013    Political Economics of Marxism and  2112013   2(2,0,4)
                               Leninism
                               Toán cao cấp 2
                4   2113432                                        2113432   2(2,0,4)
                               Calculus 2
                               Marketing căn bản
                5   2107405                                        2107405   3(3,0,6)
                               Principles of Marketing
                               Kinh tế vĩ mô
                6   2107409                                        2107409   3(3,0,6)  2107404(a)
                               Macroeconomics
                               Tiếng Anh 1
                7  2111108                                         2111108  3(3,0,6)
                               English 1
                                    Học phần tự chọn
                   (Sinh viên được chọn một trong các học phần sau đây)         3

               -40-
   37   38   39   40   41   42   43   44   45   46   47