Page 43 - CTDT QTKD 2022
P. 43
Tâm lý học đại cương
1 2110585 2110585 3(2,2,6)
General Psychology
Xã hội học
2 2113439 2113439 3(3,0,6)
Sociology
Cơ sở văn hóa Việt Nam
3 2111491 2111491 3(2,2,6)
Introduction to Vietnamese Culture
Tiếng Việt thực hành
4 2111492 2111492 3(2,2,6)
Vietnamese Language in Use
Âm nhạc- Nhạc lý và Guitar căn
bản
5 2112011 2112011 3(1,4,6)
Music-Music Theory and Guitar
Basics
Hội họa
6 2106529 2106529 3(1,4,6)
Fine Art
Kỹ năng sử dụng bàn phím và thiết
bị văn phòng
7 2101727 2101727 3(2,2,6)
Using keyboard and office
equipment skills
Môi trường và con người
8 2123800 2123800 3(2,2,6)
Environment and Human
Học kỳ 3 24
Học phần bắt buộc 15
Chủ nghĩa xã hội khoa học
1 2112014 2112014 2(2,0,4)
Scientific socialism
Kinh tế lượng
2 2107514 2107514 3(2,2,6)
Econometrics
Pháp luật đại cương
3 2131472 2131472 2(2,0,4)
General Laws
Kỹ năng giao tiếp
4 2110508 2110508 3(2,2,6)
Communication skills
Kỹ năng làm việc nhóm
5 2132001 2132001 2(1,2,4)
Teamwork skills
Tiếng Anh 2
6 2111188 2111188 3(3,0,6) 2111108 (a)
English 2
Học phần tự chọn 9
Nhóm 1
(Sinh viên được chọn một trong các học phần sau đây) 3
Toán ứng dụng
1 2113434 2113434 3(3,0,6)
Applied Mathematics
Phương pháp tính
2 2113435 2113435 3(3,0,6)
Numerical Analysis
Hàm phức và phép biến đổi
Laplace
3 2113436 2113436 3(3,0,6)
Complex Analysis and Laplace
transform
Vật lý đại cương
4 2113437 2113437 3(3,0,6)
General Physics
5 2113438 Logic học 2113438 3(3,0,6)
-41-