Page 19 - Bản đặc tả CTDT Marketing 2022
P. 19

General Psychology
                                  Xã hội học
                2    2113439                                              I                                       3
                                  Sociology

                                  Cơ sở văn hóa Việt Nam
                3    2111491                                              I                                       3
                                  Introduction to Vietnamese Culture

                                  Tiếng Việt thực hành
                4    2111492                                              I                                       3
                                  Vietnamese Language in Use

                                  Âm nhạc- Nhạc lý và Guitar căn bản
                5    2112011      Music-Music  Theory  and  Guitar        I                                       3
                                Basics

                                  Hội họa
                6    2106529                                              I                                       3
                                  Fine Art
                                  Kỹ năng sử dụng bàn phím và thiết bị
                                văn phòng
                7    2101727                                              I                                       3
                                  Using keyboard and office equipment
                                skills

                                   Môi trường và con người
                8    2123800                                              I                                       3
                                  Environment and Human

                                               Học kỳ 3                                                           23

                                          Học phần bắt buộc                                                       14
                                  Chủ nghĩa xã hội khoa học
                1    2112014                                              I                                   I   2
                                  Scientific socialism
                                  Kinh tế lượng
                2    2107514                                             R     R     R                            3
                                  Econometrics

                                  Pháp luật đại cương
                3    2131472                                              I   I  I  I                I            2
                                  General Laws

                                  Quan hệ bán hàng
                4    2107537                                                  I  I           I                    2
                                  Relationship Selling

                                  Kỹ năng làm việc nhóm
                5    2132001                                              I                   I  I           I    2
                                  Teamwork skills
                                  Tiếng Anh 2
                6    2111188                                             R                                   R    3
                                  English 2
                                          Học phần tự chọn                                                        9

                                               Nhóm 1                                                             3
   14   15   16   17   18   19   20   21   22   23   24