Page 234 - CTDT MAR 2022
P. 234

40  2110508           Kỹ năng giao tiếp
                                                 ĐỀ CƯƠNG HỌC PHẦN
               1. Tên và mã học phần: Kỹ năng giao tiếp (2110508)

               2. Số tín chỉ
               Tổng số tín chỉ:  3(3,0,6)   Lý thuyết:  3         Thực hành:   0       Tự học: 6

               3. Giảng viên phụ trách

               PGS.TS Phan Thị Tố Oanh
               TS. Lê Thị Hương

               ThS. Lê Thị Thương

               ThS. Nguyễn Thu Hà
               ThS. Dương Thị Hường

               ThS. Phan Thanh Huyền
               ThS. Võ Thị Thu Thủy

               ThS. Nguyễn Thị Sáu
               ThS. Trần Văn Tâm

               ThS. Lê Thị Kim Oanh

               ThS. Lê Thị Hồng Nhung
               ThS. Phạm Thị Mỹ Lan

               4. Tài liệu học tập
               Sách, giáo trình chính (thường chiếm từ 50% nội dung sử dụng trở lên)

               [1] Phan Thị Tố Oanh ( Chủ biên).Giáo trình kỹ năng giao tiếp. Thành phố Hồ chí Minh,Việt Nam:
               Nhà xuất bản trường Đại học Công nghiệp TP Hồ Chí Minh, 2019 [100288751].

               Tài liệu tham khảo (liệt kê tối đa 3 tài liệu tham khảo)

               [1] Đức Thành. Giao tiếp thông minh và tài ứng xử. Hà Nội, Việt Nam: Nhà xuất bản Hồng Đức,
               2019 [100290880 - 100290889].

               [2] Carol Kinsey Goman. Bí mật ngôn ngữ cơ thể. Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam: Nhà xuất

               bản Tổng hợp TP Hồ Chí Minh, 2015[100291746]
               [3] Thái Trí Dũng. Giao tiếp và đàm phán trong kinh doanh. Hà Nội: Nhà xuất bản Lao động và

               Xã hội, 2012 [100287434].
               5. Thông tin về học phần

               a. Mục tiêu học phần
               Học phần giúp sinh viên vận dụng được các kiến thức cơ bản về giao tiếp và kỹ năng giao tiếp để

               rèn luyện, phát triển kỹ năng giao tiếp. Từ đó, sinh viên tự tin chủ động trong học tập, cuộc sống

               và hoạt động nghề nghiệp


               232
   229   230   231   232   233   234   235   236   237   238   239