Page 33 - CTDT MAR 2024
P. 33

Học phần:

                      Mã môn                                      Mã học                   học trước (a),   Ghi
               STT                       Tên môn học                          Số tín chỉ
                         học                                       phần                    tiên quyết (b),  chú
                                                                                           song hành (c)
                                 Thuế
                 4    2108470                                                  3(3,0,6)
                                 Taxation
                                 Truyền thông marketing tích
                                 hợp (IMC)
                 5    2107475                                                  3(3,0,6)     2107405(a)
                                 Integrated Marketing
                                 Communications
                                    Học phần tự chọn                              6

                                         Nhóm 1
                                                                                  3
                        (Sinh viên chọn 1 trong các học phần sau đây)

                                 Kế toán tài chính *
                 1    2127482                                                  3(2,2,6)     2127402(a)
                                 Financial Accounting
                                 Phân tích và đầu tư chứng
                 2    2108489 khoán *                                          3(2,2,6)     2108456(a)
                                 Securities Analysis
                                 Quản trị bán lẻ *
                 3    2107516                                                  3(2,2,6)
                                 Retail Management
                                 Thương mại điện tử
                 4    2110465                                                  3(2,2,6)
                                 Foundation of E-commerce
                                 Văn hóa doanh nghiệp *
                 5    2107513                                                  3(2,2,6)     2107483(a)
                                 Corporate Cultures
                                         Nhóm 2
                                                                                  3
                        (Sinh viên chọn 1 trong các học phần sau đây)
                                 Marketing mạng xã hội
                 1    2107545                                                  3(3,0,6)     2107405(a)     AV1
                                 Social Marketing
                                 Marketing nội dung
                 2    2107547                                                  3(3,0,6)     2107405(a)     AV1
                                 Content Marketing
                                 Quan hệ công chúng *
                 3    2107468                                                  3(2,2,6)     2107405(a)
                                 Public Relations
                                 Quảng cáo & Khuyến mãi
                 4    2107564                                                  3(3,0,6)     2107405(a)     AV1
                                 Advertising and Promotions
                                         Học kỳ 6                                21

                                    Học phần bắt buộc                            15
                                 Marketing dịch vụ
                 1    2107439                                                  3(3,0,6)     2107405(a)
                                 Service Marketing
                                 Mô phỏng chiến lược
                                 marketing *                                                2107483(a)
                 2    2107531                                                  3(2,2,6)                    AV1
                                 Strategic Marketing                                        2107469(a)
                                 Simulation
                                 Phát triển sản phẩm và dịch
                                 vụ *
                 3    2107534                                                  3(2,2,6)     2107405(a)     AV1
                                 Product and Service
                                 Development

                                                                                                          32
   28   29   30   31   32   33   34   35   36   37   38