Page 31 - CTDT MAR 2024
P. 31

Học phần:

                      Mã môn                                      Mã học                   học trước (a),   Ghi
               STT                       Tên môn học                          Số tín chỉ
                         học                                       phần                    tiên quyết (b),  chú
                                                                                           song hành (c)
                                 Cơ sở văn hóa Việt Nam
                 2    2111491 Introduction to Vietnamese                       3(3,0,6)
                                 Culture
                                 Hội họa *
                 3    2106529                                                  3(1,4,6)
                                 Fine Art
                                 Kỹ năng sử dụng bàn phím
                                 và thiết bị văn phòng
                 4    2101727                                                  3(2,2,6)
                                 Using keyboard and office
                                 equipment skills
                                 Môi trường và con người *
                 5    2123800                                                  3(2,2,6)
                                 Environment and Human
                                 Tâm lý học đại cương *
                 6    2110585                                                  3(2,2,6)
                                 Psychology
                                 Tiếng Việt thực hành
                 7    2111492                                                  3(3,0,6)
                                 Vietnamese Language in Use
                                 Xã hội học
                 8    2113439                                                  3(3,0,6)
                                 Sociology
                                         Học kỳ 4                                22

                                    Học phần bắt buộc                            16

                                 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt
                                 Nam
                 1    2112015                                                  2(2,0,4)     2112012(a)
                                 History of Vietnamese
                                 Communist Party
                                 Luật Kinh doanh *
                 2    2131510                                                  3(2,2,6)
                                 Business Law
                                 Marketing khách hàng tổ
                                 chức *
                 3    2107532                                                  3(2,2,6)
                                 Business-to-Business
                                 Marketing
                                 Marketing quốc tế *
                 4    2107539                                                  3(2,2,6)     2107405(a)
                                 International Marketing
                                 Tài chính doanh nghiệp
                 5    2108456                                                  3(3,0,6)     2127402(a)
                                 Corporate Finance
                                 Tư tưởng Hồ Chí Minh
                 6    2112005                                                  2(2,0,4)     2112012(a)
                                 Ho Chi Minh Ideology
                                    Học phần tự chọn                              6

                                         Nhóm 1
                                                                                  3
                        (Sinh viên chọn 1 trong các học phần sau đây)
                                 Đàm phán trong kinh doanh
                                 quốc tế *
                 1    2110574                                                  3(2,2,6)
                                 Negotiation in International
                                 Business



                                                                                                          30
   26   27   28   29   30   31   32   33   34   35   36