Page 30 - CTDT MAR 2024
P. 30
Học phần:
Mã môn Mã học học trước (a), Ghi
STT Tên môn học Số tín chỉ
học phần tiên quyết (b), chú
song hành (c)
Tiếng Anh 1
6 2111108 3(3,0,6)
English 1
Học phần tự chọn
3
(Sinh viên chọn 1 trong các học phần sau đây)
Công nghệ thông tin trong
chuyển đổi số
1 2101777 3(3,0,6)
Information Technology in
Digital Transformation
Hàm phức và phép biến đổi
Laplace
2 2113436 3(3,0,6)
Complex Analysis and
Laplace Transform
Logic học
3 2113438 3(3,0,6)
Logics
Phương pháp tính
4 2113435 3(3,0,6)
Numerical Analysis
Toán ứng dụng
5 2113434 3(3,0,6)
Applied Mathematics
Học kỳ 3 21
Học phần bắt buộc 18
Chủ nghĩa xã hội khoa học
1 2112014 2(2,0,4) 2112012(a)
Scientific Socialism
Hành vi khách hàng
2 2107417 3(3,0,6) 2107405(a)
Consumer Behavior
Kinh tế chính trị Mác - Lênin
3 2112013 Political Economics of 2(2,0,4)
Marxism and Leninism
Kinh tế lượng *
4 2107514 3(2,2,6)
Econometrics
Nguyên lý thống kê
5 2127611 3(2,2,6)
Principles of Statistics
Phương pháp luận nghiên cứu
6 2113433 khoa học 2(2,0,4)
Research Methodology
Tiếng Anh 2
7 2111188 3(3,0,6) 2111108(b)
English 2
Học phần tự chọn
3
(Sinh viên chọn 1 trong các học phần sau đây)
Âm nhạc – Nhạc lý và Guitar
căn bản *
1 2112011 3(1,4,6)
Music - Music Theory and
Guitar Basics
29