Page 32 - CTDT MAR 2024
P. 32
Học phần:
Mã môn Mã học học trước (a), Ghi
STT Tên môn học Số tín chỉ
học phần tiên quyết (b), chú
song hành (c)
Kỹ năng giải quyết vấn đề và
ra quyết định
2 2110681 3(2,2,6)
Problem solving and decision
making skills
Kỹ năng hoạt náo *
3 2110510 3(2,2,6)
Cheerleading skills
Kỹ năng phát triển năng lực
số *
4 2110646 3(2,2,6)
Digital Capacity
Development Skills
Kỹ năng quản trị cảm xúc
5 2110682 3(2,2,6)
Emotional management skills
Kỹ năng tư duy sáng tạo *
6 2110647 3(2,2,6)
Creative thinking skills
Nhóm 2
3
(Sinh viên chọn 1 trong các học phần sau đây)
An toàn và bảo mật thông tin
1 2101787 3(2,2,6)
Information security and safe
Hệ thống thông tin quản lý
2 2110645 Management Information 3(2,2,6)
System
Tiền số và công nghệ
Blockchain
3 2108677 3(2,2,6)
Digital Currencies and
Blockchain Technology
Trí tuệ nhân tạo
4 2101786 3(2,2,6)
Artificial Intelligence
Trực quan hoá báo cáo trong
kinh doanh
5 2108678 3(2,2,6)
Data Visualization in
Business
Tự động hoá quy trình kinh
doanh
6 2108679 3(2,2,6)
Robotic Process Automation
in Business
Học kỳ 5 21
Học phần bắt buộc 15
Nghiên cứu marketing *
1 2107469 3(2,2,6) 2107405(a)
Marketing Research
Phân tích dữ liệu trong kinh
2 2107523 doanh 3(2,2,6) 2107514(a) AV1
Data Analysis in Business
Quản trị bán hàng *
3 2107490 3(2,2,6) 2107483(a)
Sales Management
31