Page 1013 - CTDT Marketing CLC 6S
P. 1013

III. HỌC LIỆU

                  1.Giáo trình chính (Bắt buộc)

                      1.  Đinh Thị Thúy Hằng (chủ biên) (2014). PR – lý luận & ứng dụng. NXB Lao
                         động – Xã hội.

                      2.  Lưu Văn Nghiêm (2011). Quản trị quan hệ công chúng.  NXB Đại Học Kinh

                         Tế Quốc Dân.

                  2.Tài liệu tham khảo

                     1.  Đinh Thị Thúy Hằng (2009). PR- Kiến thức cơ bản và đạo đức nghề nghiệp.
                          NXB Lao động – Xã hội.

                     2.  Đinh Công Tiến (2008). Tiếp thị bằng quan hệ công chúng. NXB Thống kê

                     3.  Frank Jefkin (2004). Phá vỡ bí ẩn PR. NXB Trẻ

                     4.  Ngô Công Thành (2009). PR & MPR Ứng dụng trong thực tiễn. NXB Thanh

                          Niên
                  Ngoài ra, sinh viên cần làm quen với trang web với nhiều thông tin liên quan

                  đến PR:

                     1.  http://doc.edu.vn/tai-lieu/cach-to-chuc-hop-bao-62028/

                     2.  http://tailieu.vn/doc/4-buoc-de-viet-thong-cao-bao-chi-bang-cach-toi-uu-

                          hoa-cong-cu-226048.html
                                      IV. HÌNH THỨC TỔ CHỨC DẠY HỌC

                   1. Lịch trình chung
                                LỊCH TRÌNH CHUNG CHƯƠNG TRÌNH MÔN HỌC
                   TT                           Hình thức tổ chức dạy học
                          Nội                                                                  Tổng số
                         dung      LT       TH/TN      Thảo  Bài tập,  Tự  Tư  KTĐ             qui đổi
                                                        luận     Nhóm      học  vấn      G
                   (1)    (2)       (3)        (4)       (5)       (6)     (7)  (8)      (9)     (10)
                          1.1       1
                          1.2      0,5          0         0         0       6     1               3
                    1     1.3      0,5
                          1.4      0,5
                          1.5      0,5
                          2.1       1
                    2     2.2       1           0         0         0       6                     3
                          2.3       1
                          3.1       1
                    3     3.2       1           0         0         0       6     1               3


                                                            1013
   1008   1009   1010   1011   1012   1013   1014   1015   1016   1017   1018