Page 41 - CTDT Marketing CLC 6S
P. 41

III-  HỌC LIỆU

                      1.  Giáo trình chính (Bắt buộc)

                           Nguyễn Phú Vinh, Toán cao cấp A1-C1(Khối Công nghệ và Kinh tế), ĐHCN
                  TP HCM, 2009.

                        2. Tài liệu tham khảo:

                      4.  Ngô Thành Phong . Giáo trình toán cao cấp  . ĐHKHTN 2003.

                      5.  Nguyễn Đình Trí và nhiều tác giả khác, Toán cao cấp tập 2 . NXB ĐH và

                         THCN. 1984
                      6.  Phan Văn Hạp, Đào Huy Bích, Phạm Thị Oanh - Giáo trình Toán cao cấp cho

                         nhóm ngành II - NXB ĐHQGHN, 1998.

                      7.  Nguyễn Đình Trí, Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ Quỳnh - Toán học cao cấp  - NXB

                         Giáo dục, 2001.

                      Ngoài ra, sinh viên cần làm quen với trang web với rất nhiều thông tin và vấn
                      đề liên quan đến môn học:  Khoakhcb.com

                                       IV- HÌNH THỨC TỔ CHỨC DẠY HỌC

                          1 Lịch trình chung
                      TT     Nội               HÌNH THỨC TỔ CHỨC DẠY HỌC                            Tổng số
                             dung     LT  TH/TN  Thảo          Bài tập,     Tự      Tư  KTĐG  qui đổi
                                                      luận      Nhóm        học     vấn
                       1      1.1      1       0        0          0         4       0                  2
                             1.2.1     1       0        0          0                 0
                       2     1.2.2    0.4      0        0          0         4       0                  2
                              2.1     0.4      0        0          0                 0
                              2.2     0.4      0        0          0                 0
                              2.3     0.4      0        0          0                 0
                              2.4     0.4      0        0          0                 0
                       3      2.5     0.5      0       0.5         0         4       0                  2
                              2.6     0.5      0       0.5         0                 0
                       4      2.7      1       0        1          0         4       0       1          2
                       5      2.8     0.5      0       0.5         0         4       0                  2
                              3.1     0.5      0       0.5         0                 0
                       6      3.2      1       0        1          0         4       0                  2
                       7      3.3      1       0        1          0         4       0                  2
                       8      3.4      1       0        1          0         4       0       1          2
                       9      4.1     0.4      0        0          0         4       0                  2
                              4.2     0.4      0        0          0                 0
                              4.3     0.4      0        0          0                 0
                              4.4     0.4      0        0          0                 0

                                                             41
   36   37   38   39   40   41   42   43   44   45   46