Page 993 - CTDT Marketing CLC 6S
P. 993

III. HỌC LIỆU

                         Bắt buộc

                         1.Giáo trình “QUẢN TRỊ KÊNH PHÂN PHỐI”, TS. Đào Thị Minh Thanh
                  Nguyễn Quang Tuấn, NXB Tài Chính, 2010

                         2. Slide bài giảng do giảng viên biên soạn

                         3. Tài liệu các bài tập và tình huống thảo luận của giảng viên giao cho lớp.

                         Sách tham khảo

                         1. “QUẢN TRỊ KÊNH PHÂN PHỐI, TS. Trần Thị Ngọc Trang, NXB Thống
                  kê, 2008

                         2. THE HANDBOOK OF LOGISTIC & DISTRIBUTION, 4th, Alan Rushton,

                  Phil Croucher & Peter Baker, Kogan Page Limited, Great Britain, 2010. Ngoài ra,

                  sinh viên cần làm quen với trang web, sách ứng dụng thực tiễn nghiên cứu với rất

                  nhiều thông tin và vấn đề liên quan đến môn học:
                        1.  http://www.marketing-schools.org

                        2.  http://www.letsmarketing.weebly.com

                        3.  http:// www.logistics4vn.com/

                                        IV. HÌNH THỨC TỔ CHỨC DẠY HỌC
                   1. Lịch trình chung
                   LỊCH TRÌNH CHUNG CHƯƠNG TRÌNH MÔN HỌC

                   TT  Nội         Hình thức tổ chức dạy học                                     Tổng số
                         Dung      LT  TH/TN        Thảo  Bài tập,       Tự  Tư  KTĐG            qui đổi

                                                    luận     Nhóm        học  vấn
                   (1)     (2)     (3)      (4)       (5)       (6)       (7)  (8)       (9)       (10)

                         1.1       0.5                                   6     1
                   1     1.2       0.5
                         1.3       1                                                             3

                         1.4       1                                     6
                   2     1.5       1                                                             3

                         1.6       1
                         2.1       1.5                                   6
                   3                                                                             3
                         2.2       1.5
                         3.1       1                                     6
                   4     3.2       1                         1                                   3


                         4.1       1.5                                   6
                   5     4.2       1.5                                                           3


                                                            993
   988   989   990   991   992   993   994   995   996   997   998