Page 17 - CTDT QTKD 2020
P. 17

Thị trường chứng khoán
                2  2108455                                        2108455    3(2,2,6)
                               Stock Market
                               Kỹ năng hoạt náo
                3  2110510                                        2110510    3(1,4,6)
                               Cheerleading Skills
                               Kế toán tài chính
                4   2127482                                       2127482    3(2,2,6)  2127402(a)
                               Financial Accounting
                               Luật kinh doanh
                5   2131510                                       2131510    3(2,2,6)
                               Business Law
                                         Học kỳ 6                               18

                                    Học phần bắt buộc                           12
                               Quản trị dự án đầu tư
                1  2107414                                        2107414    3(3,0,6)  2107483(a)
                               Project Management
                               Quản trị nguồn nhân lực
                2   2107420                                       2107420    3(3,0,6)  2107483(a)
                               Human Resource Management
                               Quản trị bán hàng
                3  2107490                                        2107490    3(2,2,6)  2107483(a)
                               Sales Management
                               Nghiên cứu trong kinh doanh
                4   2107441                                        2107441   3(2,2,6)  2107405(a)
                               Business Research
                                    Học phần tự chọn                            6

                                          Nhóm 1
                   (Sinh viên được chọn một trong các học phần sau đây)         3
                               Báo cáo thuế
                1   2127454                                        2127454  3(2,2,6)
                               Tax Reporting
                               Công nghệ Blockchain trong kinh
                2  2127487  doanh                                  2127487  3(2,2,6)
                               Blockchain technology in business
                               Quản trị chất lượng
                3   2107517                                       2107517    3(3,0,6)  2107483(a)
                               Quality Management
                               Quản trị tài chính
                4  2108432                                        2108432    3(3,0,6)
                               Financial Management
                                          Nhóm 2
                   (Sinh viên được chọn một trong các học phần sau đây)         3
                               Hành vi khách hàng
                1   2107417                                       2107417    3(3,0,6)  2107405(a)
                               Customer Behavior
                               Hành vi tổ chức
                2   2107415                                       2107415    3(3,0,6)  2107483(a)
                               Organization Behavior
                               Văn hóa doanh nghiệp
                3   2107513                                        2107513   3(2,2,6)
                               Business Cultures
                               Marketing khách hàng tổ chức
                4   2107532                                       2107532    3(2,2,6)  2107405(a)
                               Business-to-Business Marketing
                                         Học kỳ 7                               17

                                    Học phần bắt buộc                           11
                               Quản trị rủi ro
                1   2107437                                       2107437    3(3,0,6)  2107483(a)
                               Risk Management
                               Mô phỏng kinh doanh                                    2107483(a)
                2  2107530                                         2107530  3(1,4,6)
                               Business Simulation                                    2107405(a)
                3   2107478    Thực tập doanh nghiệp               2107478   5(0,10,10)


                                                                                                         -17-
   12   13   14   15   16   17   18   19   20   21   22