Page 13 - CTDT QTKD 2020
P. 13

Marketing khách hàng tổ chức
                  4    2107532                                                                     3(2,2,6)
                                   Business-to-Business Marketing
                Nhóm 2                                                                           3(2-3,0-2,6)
                                   Nghệ thuật lãnh đạo
                  1     2107511                                                                    3(2,2,6)
                                   Leadership
                                   Ý tưởng khởi nghiệp
                  2     2107515                                                                    3(2,2,6)
                                   Ideas for Start-up
                                   Quản trị cung ứng
                  3     2107416                                                                    3(3,0,6)
                                   Supply chain management
                                   Quản trị xuất nhập khẩu
                  4     2107436                                                                    3(3,0,6)
                                   Export Import Management
                Nhóm 3                                                                           3(2-3,0-2,6)
                                   Quản trị thương hiệu
                  1    2107424                                                                     3(3,0,6)
                                   Brand Management
                                   Quản trị bán lẻ
                  2    2107516                                                                     3(2,2,6)
                                   Retail Management
                                   Marketing dịch vụ
                  3    2107439                                                                     3(3,0,6)
                                   Service Marketing

               7.2 Kế hoạch đào tạo toàn khoá
               Ngành đào tạo:  QUẢN TRỊ KINH DOANH
               Tên tiếng Anh:  BUSINESS ADMINISTRATION
               Mã ngành:        7340101
               Tổng số tín chỉ của chương trình đào tạo là 139 tín chỉ, trong đó môn tiếng Anh 1 (3 TC)
               và tiếng Anh 2 (3 TC). Sinh viên thi sát hạch đầu vào theo thể thức thi TOEIC quốc tế, nếu
               đạt trên 250 điểm thì được miễn tiếng Anh 1, đạt trên 350 điểm được miễn cả tiếng Anh 1
               và tiếng Anh 2.
                                                                                        Học phần:
                   Mã môn                                          Mã học              học trước(a),
               TT                        Tên môn học                        Số tín chỉ                Ghi chú
                      học                                           phần               tiên quyết(b),
                                                                                       song hành(c)
                                         Học kỳ 1                               17

                                    Học phần bắt buộc                           17

                               Triết học Mác – Lênin
                1   2112012    Philosophy of Marxism and           2112012  3(3,0,6)
                               Leninism
                               Toán cao cấp 1
                2   2113431                                        2113431   2(1,2,4)
                               Calculus 1
                               Giáo dục thể chất 1
                3   2120405                                        2120405   2(0,4,4)
                               Physical Education 1
                               Giáo dục quốc phòng và an ninh 1
                4   2120501    National defence education and      2120501   4(4,0,8)
                               security 1
                               Quản trị học
                5   2107483                                        2107483   3(2,2,6)
                               Fundamentals of Management
                               Kinh tế vi mô
                6   2107404                                        2107404   3(3,0,6)
                               Microeconomics
                                    Học phần tự chọn                            0


                                                                                                         -13-
   8   9   10   11   12   13   14   15   16   17   18