Page 14 - CTDT QTKD 2020
P. 14
Học kỳ 2 21
Học phần bắt buộc 18
Giáo dục quốc phòng và an ninh 2
1 2120502 National defence education and 2120502 4(2,4,8)
security 2
Giáo dục thể chất 2
2 2120406 2120406 2(0,4,4)
Physical Education 2
Kinh tế chính trị Mác – Lênin
3 2112013 Political Economics of Marxism and 2112013 2(2,0,4)
Leninism
Toán cao cấp 2
4 2113432 2113432 2(1,2,4)
Calculus 2
Kỹ năng làm việc nhóm
5 2132001 2132001 2(1,2,4)
Teamwork skills
Kinh tế vĩ mô
6 2107409 2107409 3(3,0,6) 2107404(a)
Macroeconomics
Tiếng Anh 1
7 2111250 2111250 3(3,0,6)
English 1
Học phần tự chọn
(Sinh viên được chọn một trong các học phần sau đây) 3
Tâm lý học đại cương
1 2110585 2110585 3(2,2,6)
General Psychology
Xã hội học
2 2113439 2113439 3(2,2,6)
Sociology
Cơ sở văn hóa Việt Nam
3 2111491 2111491 3(2,2,6)
Introduction to Vietnamese Culture
Tiếng Việt thực hành
4 2111492 2111492 3(2,2,6)
Vietnamese Language in Use
Âm nhạc- Nhạc lý và Guitar căn
bản
5 2112011 2112011 3(1,4,6)
Music-Music Theory and Guitar
Basics
Hội họa
6 2106529 2106529 3(1,4,6)
Fine Art
Kỹ năng sử dụng bàn phím và thiết
bị văn phòng
7 2101727 2101727 3(1,4,6)
Using keyboard and office
equipment skills
Học kỳ 3 22
Học phần bắt buộc 16
Chủ nghĩa xã hội khoa học
1 2112014 2112014 2(2,0,4)
Scientific socialism
Nguyên lý kế toán
2 2127402 2127402 3(3,0,6)
Fundamentals of Accounting
Pháp luật đại cương
3 2131472 2131472 2(2,0,4)
General Laws
Kỹ năng giao tiếp
4 2110508 2110508 3(2,2,6)
Communication skills
-14-