Page 11 - CTDT QTKD 2020
P. 11
Kinh tế vĩ mô
4 2107409 3(3,0,6)
Macroeconomics
Kỹ năng giao tiếp
5 2110508 3(2,2,6)
Communication skills
Nguyên lý kế toán
6 2127402 3(3,0,6)
Fundamentals of Accounting
Tài chính doanh nghiệp
7 2108456 3(3,0,6)
Corporate Finance
Kinh tế lượng
8 2107514 3(2,2,6)
The Basic Econometrics
Quản trị văn phòng
9 2107418 Office Management and 3(2,2,6)
Administration
Giao tiếp kinh doanh
10 2107492 3(2,2,6)
Business Communications
Tự chọn 6(3-4,4-6,12)
Nhóm 1 3(2,2,6)
Phát triển ứng dụng công nghệ Web
1 2101641 3(2,2,6)
Web-based Application Development
Các hệ thống thông minh DN
2 2101642 3(2,2,6)
Business Intelligence Systems
An toàn thông tin
3 2101643 3(2,2,6)
Information Security
Hệ cơ sở dữ liệu
4 2101644 3(2,2,6)
Database Systems
Nhóm 2 3(2,2,6)
Đạo đức kinh doanh
1 2107512 3(2,2,6)
Business Ethics
Thanh toán quốc tế
2 2108447 3(2,2,6)
International Payment
Tiền tệ ngân hàng
3 2108471 3(2,2,6)
Money and Banking
Văn hóa đa quốc gia
4 2110548 3(2,2,6)
Multinational cultures
Kiểm soát nội bộ
5 2127484 3(2,2,6)
Internal Control
2.2 Kiến thức ngành 18(12-14,8-12,36)
Bắt buộc 9(7,4,18)
Phân tích dữ liệu trong kinh doanh
1 2107523 3(2,2,6)
Data Analysis in Business
Nghiên cứu trong kinh doanh
2 2107441 3(2,2,6)
Business research
Quản trị nguồn nhân lực
3 2107420 3(3,0,6)
Human Resource Management
Tự chọn 9(5-7,4-8,18)
Nhóm 1 3(1-2,2-4,6)
Thị trường chứng khoán
1 2108455 3(2,2,6)
Stock Market
Kỹ năng hoạt náo
2 2110510 3(1,4,6)
Cheerleading Skills
-11-