Page 10 - CTDT QTKD 2020
P. 10
English 1
Tiếng Anh 2
16 2111300 3(3,0,6)
English 2
Tự chọn 9(5-7,4-8,18)
Nhóm 1 3(2,2,6)
Toán Ứng dụng
1 2113434 3(2,2,6)
Applied Mathematics
Phương pháp tính
2 2113435 3(2,2,6)
Numerical Analysis
Hàm phức và phép biến đổi Laplace
3 2113436 Complex Analysis and Laplace 3(2,2,6)
transform
Vật lý đại cương
4 2113437 3(2,2,6)
General Physics
Logic học
5 2113438 3(2,2,6)
Logics
Nhóm 2 3(1-2,2-4,6)
Tâm lý học đại cương
1 2110585 3(2,2,6)
Psychology
Xã hội học
2 2113439 3(2,2,6)
Sociology
Cơ sở văn hóa Việt nam
3 2111491 3(2,2,6)
Introduction to Vietnamese Culture
Tiếng Việt thực hành
4 2111492 3(2,2,6)
Vietnamese Language in Use
Âm nhạc - Nhạc lý và Guitar căn bản
5 2112011 Music- Music Theory and Guitar 3(1,4,6)
Basics
Hội họa
6 2106529 3(1,4,6)
Fine Art
Kỹ năng sử dụng bàn phím và thiết bị
văn phòng
7 2101727 3(1,4,6)
Using keyboard and office equipment
skills
Nhóm 3 3(2-3,0-2,6)
Môi trường và con người
1 2123800 3(2,2,6)
Environment and Human
Kỹ năng xây dựng kế hoạch
2 2132002 3(2,2,6)
Planning Skills
Địa lý kinh tế
3 2107402 3(3,0,6)
Economic geography
2. Kiến thức giáo dục chuyên nghiệp 91(62-67,48-58,182)
2.1 Kiến thức cơ sở ngành 36(29,14,72)
Bắt buộc 30(25,10,60)
Quản trị học
1 2107483 3(2,2,6)
Fundamentals of Management
Kinh tế vi mô
2 2107404 3(3,0,6)
Microeconomics
Marketing căn bản
3 2107405 3(3,0,6)
Principles of Marketing
-10-