Page 12 - CTDT QTKD 2020
P. 12
Kế toán tài chính
3 2127482 3(2,2,6)
Financial Accounting
Luật kinh doanh
4 2131510 3(2,2,6)
Business Law
Quan hệ công chúng
5 2107468 3(2,2,6)
Public Relations
Nhóm 2 3(2,2,6)
Tin học ứng dụng ngành QTKD
1 2107411 Applied computing for Business 3(2,2,6)
Administration
Thống kê kinh doanh
2 2107482 3(2,2,6)
Business Statistics
Kế toán quản trị
3 2127483 3(2,2,6)
Management Accounting
Nhóm 3 3(2-3,0-2,6)
Báo cáo thuế
1 2127454 3(2,2,6)
Tax Reporting
Công nghệ Blockchain trong kinh
2 2127487 doanh 3(2,2,6)
Blockchain technology in business
Quản trị chất lượng
3 2107517 3(3,0,6)
Quality Management
Quản trị tài chính
4 2108432 3(3,0,6)
Financial Management
2.3 Kiến thức chuyên ngành 37(21-24,26-32,74)
Bắt buộc 28(15,26,56)
Quản trị chiến lược
1 2107419 3(3,0,6)
Strategic Management
Quản trị điều hành
2 2107421 3(3,0,6)
Operations Management
Quản trị dự án đầu tư
3 2107414 3(3,0,6)
Project Management
Quản trị bán hàng
4 2107490 3(2,2,6)
Sales Management
Quản trị rủi ro
5 2107437 3(3,0,6)
Risk Management
Mô phỏng kinh doanh
6 2107530 3(1,4,6)
Business Simulation
Thực tập doanh nghiệp
7 2107478 5(0,10,10)
Internship
Khoá luận tốt nghiệp
8 2107479 5(0,10,10)
Graduation Thesis
Tự chọn 9(6-9,0-6,18)
Nhóm 1 3(2-3,0-2,6)
Hành vi khách hàng
1 2107417 3(3,0,6)
Customer Behavior
Hành vi tổ chức
2 2107415 3(3,0,6)
Organization Behavior
Văn hóa doanh nghiệp
3 2107513 3(2,2,6)
Business Cultures
-12-