Page 15 - CTDT QTKD 2020
P. 15

Marketing căn bản
                5   2107405                                        2107405   3(3,0,6)
                               Principles of Marketing
                               Tiếng Anh 2
                6  2111300                                         2111300  3(3,0,6)  2111250 (a)
                               English 2

                                    Học phần tự chọn                            6
                                          Nhóm 1
                   (Sinh viên được chọn một trong các học phần sau đây)         3
                               Toán ứng dụng
                1   2113434                                        2113434   3(2,2,6)
                               Applied Mathematics
                               Phương pháp tính
                2   2113435                                        2113435   3(2,2,6)
                               Numerical Analysis
                               Hàm phức và phép biến đổi
                               Laplace
                3   2113436                                        2113436   3(2,2,6)
                               Complex Analysis and Laplace
                               transform
                               Vật lý đại cương
                4   2113437                                        2113437   3(2,2,6)
                               General Physics
                               Logic học
                5   2113438                                        2113438   3(2,2,6)
                               Logics
                                          Nhóm 2
                   (Sinh viên được chọn một trong các học phần sau đây)         3
                               Môi trường và con người
                1   2123800                                        2123800   3(2,2,6)
                               Environment and Human
                               Kỹ năng xây dựng kế hoạch
                2   2132002                                        2132002   3(2,2,6)
                               Planning Skills
                               Địa lý kinh tế
                3  2107402                                        2107402    3(3,0,6)
                               Economic geography
                                         Học kỳ 4                               21

                                    Học phần bắt buộc                           15

                               Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam                         2112012(a),
                1  2112015  History of Vietnamese Communist        2112015  2(2,0,4)  2112013(a),
                               Party                                                  2112014(a)
                                                                                      2112012(a),
                               Tư tưởng Hồ Chí Minh
                2  2112005                                         2112005  2(2,0,4)  2112013(a),
                               Ho Chi Minh Ideology
                                                                                      2112014(a)
                               Phương pháp luận nghiên cứu khoa
                3   2113433    học                                 2113433   2(1,2,4)
                               Research Methodology
                               Kinh tế lượng
                4   2107514                                       2107514    3(2,2,6)
                               Econometrics
                               Quản trị văn phòng
                5  2107418    Office Management and               2107418    3(2,2,6)
                               Administration
                               Giao tiếp kinh doanh
                6   2107492                                        2107492   3(2,2,6)
                               Business Communications
                                    Học phần tự chọn                            6





                                                                                                         -15-
   10   11   12   13   14   15   16   17   18   19   20